Kết quả St. Pauli vs VfL Bochum, 20h30 ngày 17/05
Kết quả St. Pauli vs VfL Bochum Nhận định, Soi kèo St. Pauli vs Bochum 20h30 ngày 17/5: Ba điểm trong tầm tay Đối đầu St. Pauli vs VfL Bochum Phong độ St. Pauli gần đây Phong độ VfL Bochum gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.87O 2.75
0.88U 2.75
0.981
1.75X
3.902
4.20Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Pauli vs VfL Bochum
-
Sân vận động: Millerntor-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 34
-
St. Pauli vs VfL Bochum: Diễn biến chính
- 10'0-1
Myron Boadu
- 33'Lars Ritzka
Siebe Van der Heyden0-1 - 46'Noah Weisshaupt
Oladapo Afolayan0-1 - 57'0-1Anthony Losilla
Ibrahima Sissoko - 64'Adam Dzwigala
Manolis Saliakas0-1 - 64'Johannes Eggestein
Daniel Sinani0-1 - 66'0-2
Myron Boadu (Assist:Felix Passlack)
- 76'Scott Banks
Morgan Guilavogui0-2 - 77'0-2Dani De Wit
Mats Pannewig - 77'0-2Moritz Broschinski
Myron Boadu - 77'0-2Koji Miyoshi
Georgios Masouras - 84'0-2Kacper Koscierski
Jakov Medic
-
St. Pauli vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
- St. Pauli3-4-322Nikola Vasilj44Siebe Van der Heyden5Hauke Wahl4David Nemeth23Philipp Treu8Eric Smith16Carlo Boukhalfa2Manolis Saliakas17Oladapo Afolayan10Daniel Sinani29Morgan Guilavogui11Georgios Masouras9Myron Boadu15Felix Passlack19Matus Bero6Ibrahima Sissoko24Mats Pannewig32Maximilian Wittek14Tim Oermann13Jakov Medic5Bernardo Fernandes da Silva Junior1Timo Horn
- Đội hình dự bị
- 11Johannes Eggestein21Lars Ritzka13Noah Weisshaupt25Adam Dzwigala18Scott Banks24Conor Metcalfe39Robert Wagner20Erik Ahlstrand1Ben Alexander VollAnthony Losilla 8Moritz Broschinski 29Koji Miyoshi 23Dani De Wit 10Kacper Koscierski 43Christian Gamboa Luna 2Patrick Drewes 27Gerrit Holtmann 21Erhan Masovic 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alexander BlessinDieter Hecking
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
St. Pauli vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
- St. PauliVfL Bochum
- Giao bóng trước
-
- 7Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 10Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 3Cản sút0
-
- 11Sút Phạt3
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 551Số đường chuyền407
-
- 85%Chuyền chính xác78%
-
- 3Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị4
-
- 21Đánh đầu25
-
- 12Đánh đầu thành công11
-
- 4Cứu thua2
-
- 3Rê bóng thành công21
-
- 5Thay người5
-
- 3Đánh chặn6
-
- 13Ném biên16
-
- 3Cản phá thành công21
-
- 4Thử thách6
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 11Long pass27
-
- 99Pha tấn công78
-
- 56Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation