Kết quả Polissya Zhytomyr vs FC Karpaty Lviv, 22h00 ngày 07/04
Kết quả Polissya Zhytomyr vs FC Karpaty Lviv Nhận định, Soi kèo Polissya vs Karpaty Lviv, 22h00 ngày 7/4: ít bàn thắng Đối đầu Polissya Zhytomyr vs FC Karpaty Lviv Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
- Thứ hai, Ngày 07/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.88O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.10X
2.802
3.60Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polissya Zhytomyr vs FC Karpaty Lviv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 23
-
Polissya Zhytomyr vs FC Karpaty Lviv: Diễn biến chính
- 26'Eduard Sarapiy0-0
- 56'0-0Timur Stetskov
- 58'0-0Vladislav Baboglo
- 60'0-1
Ambrosiy Chachua (Assist:Oleh Ocheretko)
- 74'Facundo Agustin Batista Ochoa0-1
- 85'0-1Denys Miroshnichenko
- 87'Oleksiy Gutsulyak1-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Polissya Zhytomyr vs FC Karpaty Lviv: Số liệu thống kê
- Polissya ZhytomyrFC Karpaty Lviv
- 7Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút6
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 12Sút ra ngoài3
-
- 10Sút Phạt15
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 15Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị2
-
- 2Cứu thua1
-
- 64Pha tấn công44
-
- 59Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 25 | 17 | 6 | 2 | 39 | 18 | 21 | 57 | T T T T H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 18 | 39 | 53 | H H T T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H T H T |
6 | Kryvbas | 23 | 10 | 5 | 8 | 25 | 24 | 1 | 35 | B H T B B B |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 36 | -20 | 16 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation