Kết quả Polissya Zhytomyr vs FC Karpaty Lviv, 22h00 ngày 07/04

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 23

  • Polissya Zhytomyr vs FC Karpaty Lviv: Diễn biến chính

  • 26'
    Eduard Sarapiy
    0-0
  • 56'
    0-0
    Timur Stetskov
  • 58'
    0-0
    Vladislav Baboglo
  • 60'
    0-1
    goal Ambrosiy Chachua (Assist:Oleh Ocheretko)
  • 74'
    Facundo Agustin Batista Ochoa
    0-1
  • 85'
    0-1
    Denys Miroshnichenko
  • 87'
    Oleksiy Gutsulyak goal 
    1-1
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Polissya Zhytomyr vs FC Karpaty Lviv: Số liệu thống kê

  • Polissya Zhytomyr
    FC Karpaty Lviv
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 24 18 6 0 50 15 35 60 H T H T T T
2 PFC Oleksandria 25 17 6 2 39 18 21 57 T T T T H T
3 FC Shakhtar Donetsk 24 16 5 3 57 18 39 53 H H T T T T
4 Polissya Zhytomyr 24 11 8 5 33 23 10 41 H T B T H T
5 FC Karpaty Lviv 24 10 6 8 30 25 5 36 T H H T H T
6 Kryvbas 23 10 5 8 25 24 1 35 B H T B B B
7 Veres 24 8 8 8 29 32 -3 32 T B T H B T
8 Zorya 23 10 2 11 28 31 -3 32 T T H B T B
9 Rukh Vynnyky 24 7 9 8 24 21 3 30 B T B B T H
10 LNZ Lebedyn 24 7 4 13 23 35 -12 25 B B T B B B
11 Kolos Kovalyovka 24 5 9 10 18 20 -2 24 B B B T B T
12 Obolon Kiev 24 6 6 12 14 37 -23 24 H B B B T T
13 FC Livyi Bereh 23 6 4 13 12 26 -14 22 B T T B B B
14 FC Vorskla Poltava 25 5 6 14 19 35 -16 21 H T B B B B
15 Chernomorets Odessa 24 5 3 16 15 36 -21 18 B B B B T B
16 FC Inhulets Petrove 23 3 7 13 16 36 -20 16 T B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation