Kết quả Polissya Zhytomyr vs Chernomorets Odessa, 18h00 ngày 06/03
Kết quả Polissya Zhytomyr vs Chernomorets Odessa Nhận định, Soi kèo Polissya Zhytomyr vs Chernomorets Odessa, 18h00 ngày 6/3 Đối đầu Polissya Zhytomyr vs Chernomorets Odessa Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
- Thứ năm, Ngày 06/03/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.84O 2.25
0.93U 2.25
0.891
1.40X
4.202
8.00Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.92O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polissya Zhytomyr vs Chernomorets Odessa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 20
-
Polissya Zhytomyr vs Chernomorets Odessa: Diễn biến chính
- 5'Facundo Agustin Batista Ochoa (Assist:Ofek Biton)1-0
- 36'Ruslan Babenko1-0
- 43'Oleksandr Andrievsky2-0
- 57'2-1
Denys Yanakov
- 64'2-1Jon Sporn
- 78'Oleksiy Gutsulyak (Assist:Oleksandr Andrievsky)3-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Polissya Zhytomyr vs Chernomorets Odessa: Số liệu thống kê
- Polissya ZhytomyrChernomorets Odessa
- 8Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút5
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài3
-
- 8Sút Phạt16
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 17Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị0
-
- 0Cứu thua1
-
- 19Pha tấn công21
-
- 26Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 25 | 17 | 6 | 2 | 39 | 18 | 21 | 57 | T T T T H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 18 | 39 | 53 | H H T T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H T H T |
6 | Kryvbas | 23 | 10 | 5 | 8 | 25 | 24 | 1 | 35 | B H T B B B |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 36 | -20 | 16 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation