Kết quả Orgryte vs GIF Sundsvall, 20h00 ngày 12/04
Kết quả Orgryte vs GIF Sundsvall Đối đầu Orgryte vs GIF Sundsvall Phong độ Orgryte gần đây Phong độ GIF Sundsvall gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.03O 2.5
0.86U 2.5
0.981
1.60X
3.702
4.50Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 1
0.78U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orgryte vs GIF Sundsvall
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 3
-
Orgryte vs GIF Sundsvall: Diễn biến chính
- 28'0-0Taiki Kagayama
- 31'Madiou Keita0-0
- 46'0-0Yaqub Finey
Miguel Sandber - 52'0-0Alexandros Pantelidis
Taiki Kagayama - 60'0-0Hugo Aviander
Marcelo Palomino - 61'0-0Pontus Engblom
Mille Eriksson - 72'William Svensson
Noah Christoffersson0-0 - 76'0-0Ludvig Svanberg
- 79'0-0Malte Hallin
Ludvig Svanberg - 84'William Kenndal
Charlie Vindehall0-0 - 90'Hampus Dahlqvist
Isak Dahlqvist0-0 - 90'Ibrahim Ahmed
Anton Andreasson0-0
-
Orgryte vs GIF Sundsvall: Đội hình chính và dự bị
- Orgryte4-4-230Alex Rahm19Anton Andreasson17Madiou Keita6Mikael Dyrestam5Christoffer Styffe15Isak Dahlqvist8Amel Mujanic7Charlie Vindehall14Daniel Paulson11Noah Christoffersson22Tobias Sana8Marcelo Palomino22Mille Eriksson15Miguel Sandber6Marc Manchon7Ture Sandberg9Taiki Kagayama3Monir Jelassi27Amaro Bahtijar18Lucas Forsberg4Ludvig Svanberg1Jonas Olsson
- Đội hình dự bị
- 28Ibrahim Ahmed3Jonathan Azulay16Hampus Dahlqvist44Hampus Gustafsson20Manz Karlsson21William Kenndal24William SvenssonHugo Aviander 23Jeremiah Bjornler 20Pontus Engblom 21Yaqub Finey 19Malte Hallin 30Jakob Jager Roding 35Alexandros Pantelidis 2
- Huấn luyện viên (HLV)
- Soren BorjessonDouglas Jakobsen
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orgryte vs GIF Sundsvall: Số liệu thống kê
- OrgryteGIF Sundsvall
- 7Phạt góc9
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 6Tổng cú sút8
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 4Cứu thua2
-
- 80Pha tấn công88
-
- 76Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
2 | Vasteras SK FK | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
3 | Sandvikens IF | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
4 | IK Oddevold | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
5 | Landskrona BoIS | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 6 | 1 | 5 | H H T |
6 | Ostersunds FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | T H H |
7 | Varbergs BoIS FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H T H |
8 | Orgryte | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
9 | Falkenberg | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
10 | GIF Sundsvall | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | T B H |
11 | Trelleborgs FF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
12 | IK Brage | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H B H |
13 | Umea FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
14 | Helsingborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
15 | Orebro | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Utsiktens BK | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển