Kết quả Orebro Syrianska IF vs Assyriska, 21h00 ngày 11/05
Kết quả Orebro Syrianska IF vs Assyriska Đối đầu Orebro Syrianska IF vs Assyriska Phong độ Orebro Syrianska IF gần đây Phong độ Assyriska gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.75
0.98U 2.75
0.831
2.20X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.90-0
0.82O 1.25
1.07U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro Syrianska IF vs Assyriska
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 7
-
Orebro Syrianska IF vs Assyriska: Diễn biến chính
- 1'Ebbe Wingemark1-0
- 36'1-0Taoufiq Hannioui
- 69'De Pievre Ilunga1-0
- 77'Carl Warme1-0
- 90'1-0Kevin Jarrett
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro Syrianska IF vs Assyriska: Số liệu thống kê
- Orebro Syrianska IFAssyriska
- 4Phạt góc8
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 4Tổng cú sút10
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài8
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 41Pha tấn công99
-
- 26Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vasalunds IF | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 12 | 11 | 22 | H B T T T T |
2 | Hammarby TFF | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 20 | T T B T T H |
3 | IF Karlstad Fotboll | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 12 | 10 | 19 | B T T T T T |
4 | Haninge | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T B B H |
5 | FC Stockholm Internazionale | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T B T |
6 | Assyriska United IK | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 16 | H B T B T B |
7 | Karlbergs BK | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 14 | H T B T B H |
8 | FC Arlanda | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 12 | H H B T H T |
9 | Assyriska | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | H B T B T T |
10 | Orebro Syrianska IF | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 18 | -7 | 12 | T T B T B B |
11 | Enkoping | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 11 | B T B B B T |
12 | Gefle IF | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T B H T H |
13 | AFC Eskilstuna | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | H H B H B B |
14 | Tegs SK | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 7 | T H B B B T |
15 | IFK Stocksund | 10 | 2 | 0 | 8 | 13 | 31 | -18 | 6 | B T B T B B |
16 | Sollentuna United | 10 | 1 | 1 | 8 | 10 | 25 | -15 | 4 | B T B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển