Kết quả Mezokovesd Zsory vs Vasas, 01h00 ngày 08/04
Kết quả Mezokovesd Zsory vs Vasas Đối đầu Mezokovesd Zsory vs Vasas Phong độ Mezokovesd Zsory gần đây Phong độ Vasas gần đây
- Thứ ba, Ngày 08/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
0.92O 2.25
0.98U 2.25
0.801
4.80X
3.302
1.67Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.88O 0.75
0.71U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mezokovesd Zsory vs Vasas
-
Sân vận động: Mezokovesdi Varosi Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 23
-
Mezokovesd Zsory vs Vasas: Diễn biến chính
- 21'0-0Attila Girsik
- 30'Akos Szendrei0-0
- 31'Jozsef Szalai1-0
- 34'Zsolt Kojnok1-0
- 41'Akos Szendrei2-0
- 62'Jozsef Szalai3-0
- 75'Vanja Zvekanov3-0
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Mezokovesd Zsory vs Vasas: Số liệu thống kê
- Mezokovesd ZsoryVasas
- 3Phạt góc9
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút17
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài14
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 116Pha tấn công181
-
- 66Tấn công nguy hiểm128
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 33 | 15 | 51 | T T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 24 | 12 | 8 | 4 | 43 | 21 | 22 | 44 | T H T H B T |
3 | Vasas | 24 | 13 | 3 | 8 | 38 | 28 | 10 | 42 | B T T T B T |
4 | Kozarmisleny SE | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 31 | 6 | 42 | B B T T T T |
5 | Szentlorinc SE | 24 | 10 | 9 | 5 | 33 | 23 | 10 | 39 | T T H H H T |
6 | Szeged Csanad | 24 | 8 | 10 | 6 | 27 | 24 | 3 | 34 | H T H H T B |
7 | Budapest Honved | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 36 | -3 | 31 | B T B T T T |
8 | Mezokovesd Zsory | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B T B T B |
9 | Csakvari TK | 24 | 8 | 5 | 11 | 32 | 38 | -6 | 29 | B T H B B B |
10 | BVSC Zuglo | 24 | 6 | 10 | 8 | 21 | 25 | -4 | 28 | H B T H B B |
11 | FC Ajka | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 35 | -7 | 28 | T B B T H B |
12 | SOROKSAR | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 27 | H B B B T H |
13 | Dafuji cloth MTE | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 44 | -10 | 27 | B B B B B T |
14 | Gyirmot SE | 24 | 6 | 8 | 10 | 33 | 38 | -5 | 26 | H H H H B B |
15 | Bekescsaba | 24 | 6 | 7 | 11 | 21 | 27 | -6 | 25 | B B B H H B |
16 | Tatabanya | 24 | 6 | 4 | 14 | 21 | 42 | -21 | 22 | T T B B H H |