Kết quả Kryvbas vs Dynamo Kyiv, 18h00 ngày 12/04
Kết quả Kryvbas vs Dynamo Kyiv Đối đầu Kryvbas vs Dynamo Kyiv Phong độ Kryvbas gần đây Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.83-1
0.98O 2.25
1.03U 2.25
0.751
6.25X
3.702
1.53Hiệp 1+0.5
0.77-0.5
1.03O 1
0.98U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kryvbas vs Dynamo Kyiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 24
-
Kryvbas vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính
- 29'Maksim Zaderaka0-0
- 33'Bakary Konate0-0
- 35'0-1
Andriy Yarmolenko (Assist:Vladyslav Dubinchak)
- 38'0-1Andriy Yarmolenko
- 67'0-1Denys Popov
- 72'0-1Mykola Shaparenko
- 74'0-2
Vladyslav Vanat (Assist:Vladyslav Dubinchak)
- 79'0-2Volodymyr Brazhko
- 85'0-2Taras Mykhavko
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Kryvbas vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê
- KryvbasDynamo Kyiv
- 2Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 10Tổng cú sút4
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 17Sút Phạt17
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 15Phạm lỗi18
-
- 1Việt vị1
-
- 0Cứu thua5
-
- 98Pha tấn công82
-
- 59Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 24 | 16 | 6 | 2 | 36 | 17 | 19 | 54 | B T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 23 | 15 | 5 | 3 | 55 | 17 | 38 | 50 | T H H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T B T H |
5 | Kryvbas | 22 | 10 | 5 | 7 | 24 | 22 | 2 | 35 | B B H T B B |
6 | FC Karpaty Lviv | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T H H T H |
7 | Zorya | 22 | 10 | 2 | 10 | 27 | 29 | -2 | 32 | B T T H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
9 | Veres | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 31 | -4 | 29 | T T B T H B |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
12 | FC Livyi Bereh | 22 | 6 | 4 | 12 | 12 | 24 | -12 | 22 | T B T T B B |
13 | Kolos Kovalyovka | 23 | 4 | 9 | 10 | 16 | 20 | -4 | 21 | B B B B T B |
14 | FC Vorskla Poltava | 23 | 5 | 6 | 12 | 18 | 30 | -12 | 21 | B H H T B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation