Kết quả Krylya Sovetov vs Rubin Kazan, 17h00 ngày 05/04
Kết quả Krylya Sovetov vs Rubin Kazan Đối đầu Krylya Sovetov vs Rubin Kazan Phong độ Krylya Sovetov gần đây Phong độ Rubin Kazan gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202517:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.25
0.95U 2.25
0.931
2.16X
3.302
3.15Hiệp 1-0.25
1.29+0.25
0.67O 1
1.08U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krylya Sovetov vs Rubin Kazan
-
Sân vận động: Cosmos Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 23
-
Krylya Sovetov vs Rubin Kazan: Diễn biến chính
- 16'Ivan Sergeyev (Assist:Thomas Ignacio Galdames Millan)1-0
- 35'Anton Zinkovskiy
Roman Ezhov1-0 - 46'Igor Dmitriev
Nikolay Rasskazov1-0 - 46'Kirill Pechenin
Thomas Ignacio Galdames Millan1-0 - 54'1-0Veldin Hodza
- 57'Glenn Bijl1-0
- 65'1-0Egor Teslenko
- 70'1-0Valentin Vada
Bogdan Jocic - 70'1-0Ivanov Oleg Alexandrovich
Ugochukwu Iwu - 78'Amar Rahmanovic
Ivan Oleynikov1-0 - 84'1-0Egor Teslenko
- 88'1-1
Valentin Vada
- 90'1-1Rustamjon Ashurmatov
Mirlind Daku - 90'Luka Gagnidze
Sergey Babkin1-1
-
Krylya Sovetov vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị
- Krylya Sovetov4-2-3-130Sergey Pesyakov3Thomas Ignacio Galdames Millan4Aleksandr Soldatenkov5Dominik Oroz23Glenn Bijl6Sergey Babkin22Fernando Peixoto Costanza11Roman Ezhov19Ivan Oleynikov15Nikolay Rasskazov13Ivan Sergeyev10Mirlind Daku99Dardan Shabanhaxhaj8Bogdan Jocic6Ugochukwu Iwu22Veldin Hodza70Dmitry Kabutov2Egor Teslenko15Igor Vujacic51Ilya Rozhkov23Ruslan Bezrukov38Evgeni Staver
- Đội hình dự bị
- 25Kirill Pechenin20Amar Rahmanovic34Luka Gagnidze9Anton Zinkovskiy28Igor Dmitriev39Evgeni Frolov95Ilya Gaponov73Vladislav Shitov17Ulvi Babaev71Mikhail Nedospasov91Vladimir Ignatenko76Ivan BoberValentin Vada 30Ivanov Oleg Alexandrovich 19Rustamjon Ashurmatov 5Kasra Taheri 11Artur Nigmatullin 25Konstantin Nizhegorodov 71Marat Apshatsev 18Nikita Korets 86Enri Mukba 87Nikola Cumic 24Nikita Vasilyev 96
- Huấn luyện viên (HLV)
- Igor OsinjkinRashid Rakhimov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krylya Sovetov vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê
- Krylya SovetovRubin Kazan
- 5Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 20Tổng cú sút8
-
- 12Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 12Sút Phạt14
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 377Số đường chuyền422
-
- 77%Chuyền chính xác82%
-
- 14Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị2
-
- 11Đánh đầu19
-
- 8Đánh đầu thành công7
-
- 2Cứu thua6
-
- 14Rê bóng thành công13
-
- 4Đánh chặn6
-
- 23Ném biên15
-
- 1Woodwork0
-
- 14Cản phá thành công13
-
- 6Thử thách14
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 28Long pass21
-
- 88Pha tấn công102
-
- 35Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 23 | 15 | 7 | 1 | 45 | 13 | 32 | 52 | H H T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 23 | 14 | 5 | 4 | 45 | 15 | 30 | 47 | B H T B T H |
3 | Spartak Moscow | 23 | 14 | 5 | 4 | 44 | 17 | 27 | 47 | T T B T H T |
4 | CSKA Moscow | 23 | 13 | 5 | 5 | 36 | 16 | 20 | 44 | T H T T T T |
5 | Dynamo Moscow | 23 | 12 | 6 | 5 | 49 | 27 | 22 | 42 | T H T B T B |
6 | Lokomotiv Moscow | 23 | 12 | 5 | 6 | 39 | 35 | 4 | 41 | H H H T B H |
7 | Rostov FK | 23 | 9 | 6 | 8 | 35 | 36 | -1 | 33 | T H T B T B |
8 | Rubin Kazan | 23 | 9 | 6 | 8 | 30 | 34 | -4 | 33 | T B T T B H |
9 | Akron Togliatti | 23 | 7 | 4 | 12 | 28 | 42 | -14 | 25 | T B T B B B |
10 | FK Makhachkala | 23 | 5 | 9 | 9 | 20 | 25 | -5 | 24 | B H B T B T |
11 | Krylya Sovetov | 23 | 6 | 5 | 12 | 26 | 38 | -12 | 23 | B H B B T H |
12 | Khimki | 23 | 5 | 8 | 10 | 27 | 41 | -14 | 23 | B T B H T B |
13 | Terek Grozny | 23 | 3 | 11 | 9 | 20 | 35 | -15 | 20 | T T H H H H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 43 | -25 | 19 | B T B B B B |
15 | Fakel | 23 | 2 | 9 | 12 | 11 | 34 | -23 | 15 | B B B B B H |
16 | Gazovik Orenburg | 23 | 3 | 5 | 15 | 21 | 43 | -22 | 14 | B B B T B T |
Relegation Play-offs Relegation