Kết quả IK Sirius FK vs Djurgardens, 20h00 ngày 05/04
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.92O 2.75
1.01U 2.75
0.861
3.50X
3.702
1.92Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.08O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Sirius FK vs Djurgardens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 2
-
IK Sirius FK vs Djurgardens: Diễn biến chính
- 11'0-0Albin Ekdal
Rasmus Schuller - 45'Saba Mamatsashvili0-0
- 51'0-1
Adam Stahl (Assist:Tobias Fjeld Gulliksen)
- 52'Dennis Widgren
Saba Mamatsashvili0-1 - 56'0-1Albin Ekdal
- 70'Isak Bjerkebo
Marcus Lindberg0-1 - 78'0-1Nino Zugelj
Zakaria Sawo - 85'Victor Svensson
Melker Heier0-1 - 85'August Ljungberg
Adam Wikman0-1 - 85'Jakob Voelkerling Persson
Bogdan Milovanov0-1 - 86'0-1Marcus Danielsson
Tobias Fjeld Gulliksen - 87'0-1Santeri Haarala
Lars Erik Oskar Fallenius
-
IK Sirius FK vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị
- IK Sirius FK4-2-3-11Ismael Diawara33Saba Mamatsashvili4Tobias Anker5Tobias Carlsson3Bogdan Milovanov14Leo Walta18Adam Wikman17Marcus Lindberg10Melker Heier7Joakim Persson9Robbie Ure11Zakaria Sawo10Tokmac Nguen7Tobias Fjeld Gulliksen15Lars Erik Oskar Fallenius20Matias Siltanen6Rasmus Schuller18Adam Stahl5Miro Tenho4Jacob Une Larsson27Keita Kosugi45Filip Manojlovic
- Đội hình dự bị
- 29Isak Bjerkebo34David Celic20Victor Ekstrom12Isaac Hook36August Ljungberg8Pyndt Andreas24Victor Svensson13Jakob Voelkerling Persson21Dennis WidgrenIsak Alemayehu Mulugeta 32Viktor Bergh 19Theo Bergvall 12Marcus Danielsson 3Albin Ekdal 8Hampus Finndell 14Santeri Haarala 29Jacob Rinne 35Nino Zugelj 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Christer MattiassonKim Bergstrand
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Sirius FK vs Djurgardens: Số liệu thống kê
- IK Sirius FKDjurgardens
- 3Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút17
-
- 2Sút trúng cầu môn7
-
- 8Sút ra ngoài10
-
- 17Sút Phạt14
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 478Số đường chuyền445
-
- 3%Chuyền chính xác7%
-
- 0Phạm lỗi1
-
- 1Việt vị0
-
- 6Cứu thua2
-
- 19Rê bóng thành công21
-
- 12Đánh chặn8
-
- 2Ném biên0
-
- 12Thử thách12
-
- 1Long pass3
-
- 104Pha tấn công101
-
- 43Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 9 | 7 | 22 | T T H T H H |
2 | Hammarby | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 21 | T H T H T H |
3 | Mjallby AIF | 9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 9 | 12 | 20 | T T T T B T |
4 | Elfsborg | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 19 | T T B T T T |
5 | Malmo FF | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 18 | B T B T H T |
6 | Hacken | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B H T B H T |
7 | Degerfors IF | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 16 | -1 | 13 | B T B H B T |
8 | GAIS | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | H H B H T H |
9 | Djurgardens | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 11 | B H T H T B |
10 | IFK Norrkoping FK | 9 | 3 | 1 | 5 | 17 | 18 | -1 | 10 | T B T B H B |
11 | Brommapojkarna | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 10 | T T H T B B |
12 | IFK Goteborg | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 10 | B T H B B B |
13 | Halmstads | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H T T B B |
14 | IK Sirius FK | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | H B H H T B |
15 | Osters IF | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B B T H |
16 | IFK Varnamo | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 2 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển