Kết quả Heidenheimer vs VfL Bochum, 01h30 ngày 03/05
Kết quả Heidenheimer vs VfL Bochum Soi kèo phạt góc Heidenheim vs Bochum, 1h30 ngày 03/05 Đối đầu Heidenheimer vs VfL Bochum Lịch phát sóng Heidenheimer vs VfL Bochum Phong độ Heidenheimer gần đây Phong độ VfL Bochum gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.75
0.91U 2.75
0.951
2.25X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.21O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs VfL Bochum
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 32
-
Heidenheimer vs VfL Bochum: Diễn biến chính
- 10'0-0Myron Boadu
Philipp Hofmann - 29'Sirlord Conteh
Leo Scienza0-0 - 45'0-0Georgios Masouras
- 60'Frank Feller
Kevin Muller0-0 - 79'0-0Moritz Broschinski
Georgios Masouras - 79'0-0Gerrit Holtmann
Felix Passlack - 80'Mathias Honsak
Jan Schoppner0-0 - 80'Budu Zivzivadze
Marvin Pieringer0-0 - 81'Julian Niehues
Sirlord Conteh0-0 - 90'0-0Jakov Medic
Ivan Ordets - 90'0-0Dani De Wit
Maximilian Wittek
-
Heidenheimer vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
- Heidenheimer3-4-2-11Kevin Muller4Tim Siersleben5Benedikt Gimber6Patrick Mainka13Frans Kratzig3Jan Schoppner2Marnon Busch23Omar Traore8Leo Scienza21Adrian Beck18Marvin Pieringer11Georgios Masouras33Philipp Hofmann15Felix Passlack6Ibrahima Sissoko19Matus Bero32Maximilian Wittek17Tom Krauss14Tim Oermann20Ivan Ordets5Bernardo Fernandes da Silva Junior1Timo Horn
- Đội hình dự bị
- 17Mathias Honsak12Budu Zivzivadze40Frank Feller16Julian Niehues31Sirlord Conteh20Luca Kerber10Paul Wanner19Jonas Fohrenbach27Thomas KellerJakov Medic 13Gerrit Holtmann 21Moritz Broschinski 29Dani De Wit 10Myron Boadu 9Anthony Losilla 8Patrick Drewes 27Erhan Masovic 4Mats Pannewig 24
- Huấn luyện viên (HLV)
- Frank SchmidtDieter Hecking
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
- HeidenheimerVfL Bochum
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút14
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài7
-
- 5Cản sút4
-
- 14Sút Phạt8
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 367Số đường chuyền436
-
- 74%Chuyền chính xác76%
-
- 8Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị2
-
- 48Đánh đầu76
-
- 21Đánh đầu thành công41
-
- 3Cứu thua3
-
- 14Rê bóng thành công18
-
- 5Thay người5
-
- 5Đánh chặn7
-
- 19Ném biên23
-
- 14Cản phá thành công18
-
- 12Thử thách4
-
- 29Long pass30
-
- 95Pha tấn công136
-
- 41Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | 67 | 82 | H T T H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | 29 | 69 | H H T H B H |
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 60 | T H T H H T |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | 20 | 57 | H T T T T T |
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 | T T T H T B |
6 | FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | 12 | 52 | B H B H T H |
7 | RB Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | 5 | 51 | T H B H H B |
8 | Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 | T T H H H T |
9 | VfB Stuttgart | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 50 | B H B T T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 | B B B H B B |
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | 2 | 43 | B H B B H T |
12 | Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 51 | -16 | 40 | H H H H B T |
14 | St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 | T H H B H B |
15 | TSG Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 | T B B H H B |
16 | Heidenheimer | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 | B B T H T B |
17 | Holstein Kiel | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 | B H T T B B |
18 | VfL Bochum | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 67 | -34 | 25 | B B H H B T |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation