Kết quả Hacken vs Brommapojkarna, 23h30 ngày 29/03
Kết quả Hacken vs Brommapojkarna Đối đầu Hacken vs Brommapojkarna Phong độ Hacken gần đây Phong độ Brommapojkarna gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.95O 3.25
1.03U 3.25
0.851
1.57X
4.202
5.00Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.80O 1.25
0.86U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hacken vs Brommapojkarna
-
Sân vận động: Gamla Ullevi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 1
-
Hacken vs Brommapojkarna: Diễn biến chính
- 26'Abdoulaye Diagne Faye0-0
- 38'Adam Lundqvist0-0
- 43'0-0Kevin Ackerman
- 53'Srdjan Hrstic0-0
- 62'Julius Lindberg
Brice Wembangomo0-0 - 72'Mikkel Rygaard Jensen
Pontus Dahbo0-0 - 72'Leo Vaisanen
Abdoulaye Diagne Faye0-0 - 72'0-0Martin Vetkal
Daleho Irandust - 73'Amor Layouni (Assist:Mikkel Rygaard Jensen)1-0
- 81'1-0Ezekiel Alladoh
Kevin Ackerman - 81'1-0Oskar Cotton
Hlynur Freyr Karlsson - 83'John Dembe
Srdjan Hrstic1-0 - 83'Samuel Holm
Leo Vaisanen1-0 - 86'1-0Nabil Bahoui
Frederik Christensen - 90'Amor Layouni (Assist:Simon Gustafson)2-0
-
Hacken vs Brommapojkarna: Đội hình chính và dự bị
- Hacken4-3-31Andreas Linde21Adam Lundqvist25Abdoulaye Diagne Faye4Marius Lode5Brice Wembangomo16Pontus Dahbo8Silas Andersen14Simon Gustafson27Zeidane Inoussa9Srdjan Hrstic24Amor Layouni7Victor Lind19Daleho Irandust24Kevin Ackerman5Serge Junior Ngouali10Wilmer Odefalk21Alex Timossi Andersson2Hlynur Freyr Karlsson3Even Hovland6Oliver Zanden77Frederik Christensen25Davor Blazevic
- Đội hình dự bị
- 19John Dembe17Ben Engdahl32Oscar Jansson13Sigge Jansson15Samuel Holm11Julius Lindberg29Severin Nioule10Mikkel Rygaard Jensen6Leo VaisanenEzekiel Alladoh 23Nabil Bahoui 39Leo Cavallius 40Oskar Cotton 32David Isso 35Anton Kurochkin 17Sion Oppong 33Martin Vetkal 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Per-Mathias HogmoOlof Mellberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hacken vs Brommapojkarna: Số liệu thống kê
- HackenBrommapojkarna
- 7Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài8
-
- 12Sút Phạt13
-
- 68%Kiểm soát bóng32%
-
- 76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
- 752Số đường chuyền353
-
- 88%Chuyền chính xác76%
-
- 13Phạm lỗi12
-
- 6Cứu thua4
-
- 12Rê bóng thành công20
-
- 10Đánh chặn2
-
- 24Ném biên12
-
- 0Woodwork1
-
- 8Thử thách13
-
- 36Long pass20
-
- 148Pha tấn công67
-
- 84Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 9 | 13 | 23 | T T T B T T |
2 | Elfsborg | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T B T T T T |
3 | AIK Solna | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 9 | 7 | 22 | T T H T H H |
4 | Hammarby | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 21 | T H T H T H |
5 | Malmo FF | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 18 | B T B T H T |
6 | Hacken | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B H T B H T |
7 | IFK Norrkoping FK | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 19 | 0 | 13 | B T B H B T |
8 | Degerfors IF | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | T B H B T B |
9 | IFK Goteborg | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | T H B B B T |
10 | GAIS | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | H H B H T H |
11 | Djurgardens | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 11 | H T H T B B |
12 | Brommapojkarna | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 14 | -2 | 10 | T H T B B B |
13 | Halmstads | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H T T B B |
14 | IK Sirius FK | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 9 | B H H T B B |
15 | Osters IF | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B B T H |
16 | IFK Varnamo | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 2 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển