Kết quả GAIS vs Brommapojkarna, 00h00 ngày 25/04

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 5

  • GAIS vs Brommapojkarna: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Hlynur Freyr Karlsson (Assist:Wilmer Odefalk)
  • 46'
    Rasmus Johansson  
    Chovanie Amatkarijo  
    0-1
  • 46'
    Amin Boudri  
    Kevin Holmen  
    0-1
  • 58'
    Ibrahim Diabate goal 
    1-1
  • 63'
    1-1
     Anton Kurochkin
     Love Arrhov
  • 74'
    Lucas Hedlund  
    Ibrahim Diabate  
    1-1
  • 74'
    1-1
     Adam Jakobsen
     Ezekiel Alladoh
  • 74'
    William Milovanovic  
    Axel Henriksson  
    1-1
  • 77'
    August Wangberg
    1-1
  • 86'
    Jonas Lindberg  
    Gustav Lundgren  
    1-1
  • 87'
    Robin Wendin Thomasson
    1-1
  • 90'
    1-1
     Nabil Bahoui
     Victor Lind
  • 90'
    Harun Ibrahim
    1-1
  • GAIS vs Brommapojkarna: Đội hình chính và dự bị

  • GAIS4-3-3
    1
    Mergim Krasniqi
    5
    Robin Wendin Thomasson
    24
    Filip Beckman
    12
    Robin Sixten Frej
    6
    August Wangberg
    18
    Kevin Holmen
    32
    Harun Ibrahim
    21
    Axel Henriksson
    26
    Chovanie Amatkarijo
    19
    Ibrahim Diabate
    9
    Gustav Lundgren
    23
    Ezekiel Alladoh
    19
    Daleho Irandust
    31
    Love Arrhov
    7
    Victor Lind
    10
    Wilmer Odefalk
    5
    Serge Junior Ngouali
    21
    Alex Timossi Andersson
    2
    Hlynur Freyr Karlsson
    3
    Even Hovland
    6
    Oliver Zanden
    25
    Davor Blazevic
    Brommapojkarna4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Edvin Becirovic
    10Amin Boudri
    22Anes Cardaklija
    2Matteo de Brienne
    28Lucas Hedlund
    25Jonas Lindberg
    8William Milovanovic
    16Rasmus Johansson
    13Kees Sims
    Nabil Bahoui 39
    Kaare Barslund 27
    Eric Bjorkander 4
    Leo Cavallius 40
    Frederik Christensen 77
    Oskar Cotton 32
    Adam Jakobsen 16
    Anton Kurochkin 17
    Martin Vetkal 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fredrik Holmberg
    Olof Mellberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • GAIS vs Brommapojkarna: Số liệu thống kê

  • GAIS
    Brommapojkarna
  • 12
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 490
    Số đường chuyền
    365
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 18
    Long pass
    39
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 10 7 2 1 22 9 13 23 T T T B T T
2 Elfsborg 10 7 1 2 21 12 9 22 T B T T T T
3 AIK Solna 10 6 4 0 16 9 7 22 T T H T H H
4 Hammarby 10 6 3 1 19 7 12 21 T H T H T H
5 Malmo FF 10 5 3 2 16 9 7 18 B T B T H T
6 Hacken 10 4 2 4 16 17 -1 14 B H T B H T
7 IFK Norrkoping FK 10 4 1 5 19 19 0 13 B T B H B T
8 Degerfors IF 10 4 1 5 16 19 -3 13 T B H B T B
9 IFK Goteborg 10 4 1 5 12 15 -3 13 T H B B B T
10 GAIS 10 2 6 2 10 9 1 12 H H B H T H
11 Djurgardens 9 3 2 4 6 12 -6 11 H T H T B B
12 Brommapojkarna 9 3 1 5 12 14 -2 10 T H T B B B
13 Halmstads 10 3 1 6 9 21 -12 10 B H T T B B
14 IK Sirius FK 10 2 3 5 13 17 -4 9 B H H T B B
15 Osters IF 10 2 1 7 7 14 -7 7 B B B B T H
16 IFK Varnamo 10 0 2 8 10 21 -11 2 B B B H H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation