Kết quả Floridsdorfer AC vs Rapid Vienna (Youth), 23h00 ngày 18/04
Kết quả Floridsdorfer AC vs Rapid Vienna (Youth) Phong độ Floridsdorfer AC gần đây Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây
- Thứ sáu, Ngày 18/04/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.02O 2.5
0.82U 2.5
0.981
1.85X
3.402
3.70Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Floridsdorfer AC vs Rapid Vienna (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 24
-
Floridsdorfer AC vs Rapid Vienna (Youth): Diễn biến chính
- 7'0-0Lorenz Szladits
- 25'0-0Ismail Seydi
- 33'Mirnes Becirovic (Assist:Peter Haring)1-0
- 43'Mirnes Becirovic1-0
- 57'Moritz Jonas Neumann1-0
- 76'1-0Erik Stehrer
- 81'Christopher Krohn (Assist:Flavio Dos Santos Dias)2-0
- 90'2-0Daniel Nunoo
- 90'2-0Jakob Brunnhofer
- 90'2-0Aristot Tambwe-Kasengele
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Floridsdorfer AC vs Rapid Vienna (Youth): Số liệu thống kê
- Floridsdorfer ACRapid Vienna (Youth)
- 7Phạt góc5
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng6
-
- 11Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn0
-
- 6Sút ra ngoài9
-
- 15Sút Phạt22
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 11Cứu thua13
-
- 71Pha tấn công67
-
- 53Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 29 | 20 | 4 | 5 | 58 | 22 | 36 | 64 | T H B T T T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 29 | 18 | 5 | 6 | 47 | 28 | 19 | 59 | H B B B T B |
3 | St.Polten | 29 | 15 | 7 | 7 | 54 | 32 | 22 | 52 | B T T T T T |
4 | Kapfenberg | 29 | 16 | 3 | 10 | 48 | 46 | 2 | 51 | T T T T T B |
5 | First Wien 1894 | 29 | 15 | 3 | 11 | 48 | 43 | 5 | 48 | T T B B H B |
6 | FC Liefering | 28 | 13 | 4 | 11 | 42 | 38 | 4 | 43 | T B B B T T |
7 | Sturm Graz (Youth) | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 42 | 5 | 41 | B T T B B T |
8 | SKU Amstetten | 29 | 11 | 6 | 12 | 46 | 39 | 7 | 39 | B T B B T T |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 29 | 11 | 4 | 14 | 47 | 54 | -7 | 37 | B B B T B B |
10 | Floridsdorfer AC | 29 | 9 | 9 | 11 | 29 | 34 | -5 | 36 | T T T T H H |
11 | SC Bregenz | 28 | 10 | 5 | 13 | 46 | 52 | -6 | 35 | B B B B B B |
12 | Austria Lustenau | 29 | 7 | 13 | 9 | 21 | 26 | -5 | 34 | B H T T H B |
13 | ASK Voitsberg | 29 | 9 | 5 | 15 | 30 | 38 | -8 | 32 | T H B T B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 29 | 7 | 10 | 12 | 36 | 41 | -5 | 31 | H H B T B T |
15 | SV Horn | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 60 | -23 | 27 | T T B T H T |
16 | Lafnitz | 29 | 3 | 6 | 20 | 38 | 79 | -41 | 15 | B B T B B B |
Upgrade Team Championship Playoff