Kết quả FC Wiltz 71 vs Fola Esch, 21h00 ngày 23/02
- Chủ nhật, Ngày 23/02/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
1.00O 3.25
0.93U 3.25
0.881
1.36X
4.602
6.00Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.90O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Wiltz 71 vs Fola Esch
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 18
-
FC Wiltz 71 vs Fola Esch: Diễn biến chính
- 35'0-0Andre Ferreira
- 42'Benjamin Romeyns (Assist:Nawfel Saidi)1-0
- 45'1-0Amil Demirovic
- 49'Gustavo (Assist:Nawfel Saidi)2-0
- 59'2-0Madiu Bari
- 67'Gustavo (Assist:Fadhel Morou)3-0
- 78'Moise Ngwisani3-0
- 79'Benjamin Romeyns4-0
- 82'4-0Fred Paulus
- 86'Andy Rodrigues4-0
- 88'4-1
Ramiz Kalici
- 89'Youn Czekanowicz4-1
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
FC Wiltz 71 vs Fola Esch: Số liệu thống kê
- FC Wiltz 71Fola Esch
- 9Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 29Tổng cú sút13
-
- 15Sút trúng cầu môn4
-
- 14Sút ra ngoài9
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 98Pha tấn công72
-
- 46Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 23 | 21 | 1 | 1 | 57 | 5 | 52 | 64 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 23 | 14 | 5 | 4 | 51 | 26 | 25 | 47 | T T H B T H |
3 | Swift Hesperange | 23 | 13 | 6 | 4 | 47 | 21 | 26 | 45 | H T H B T T |
4 | Progres Niedercorn | 23 | 12 | 7 | 4 | 39 | 22 | 17 | 43 | H B H T T T |
5 | UNA Strassen | 23 | 12 | 6 | 5 | 42 | 19 | 23 | 42 | T H T T B B |
6 | Racing Union Luxemburg | 23 | 12 | 4 | 7 | 36 | 20 | 16 | 40 | B T H T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 23 | 11 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 38 | B H T B T T |
8 | CS Petange | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 17 | 11 | 34 | T H B T T T |
9 | Jeunesse Esch | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 37 | -4 | 32 | H B B T H B |
10 | Hostert | 23 | 9 | 3 | 11 | 41 | 49 | -8 | 30 | T H T T B H |
11 | Victoria Rosport | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 34 | -11 | 29 | H H H H H T |
12 | FC Wiltz 71 | 23 | 6 | 2 | 15 | 26 | 47 | -21 | 20 | T B B B B B |
13 | Bettembourg | 23 | 6 | 1 | 16 | 24 | 45 | -21 | 19 | B B T B T B |
14 | Rodange 91 | 23 | 4 | 5 | 14 | 31 | 56 | -25 | 17 | B H H B B T |
15 | Mondercange | 23 | 2 | 3 | 18 | 15 | 51 | -36 | 9 | B T B H B B |
16 | Fola Esch | 23 | 2 | 1 | 20 | 12 | 64 | -52 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation