Kết quả Brommapojkarna vs Halmstads, 20h00 ngày 10/05
Kết quả Brommapojkarna vs Halmstads Đối đầu Brommapojkarna vs Halmstads Phong độ Brommapojkarna gần đây Phong độ Halmstads gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.08+1
0.82O 2.75
1.04U 2.75
0.841
1.63X
3.952
4.70Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.17O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brommapojkarna vs Halmstads
-
Sân vận động: Grimsta IP
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 8
-
Brommapojkarna vs Halmstads: Diễn biến chính
- 40'Ezekiel Alladoh0-0
- 46'Kevin Ackerman
Kaare Barslund0-0 - 47'0-1
Mel Yannick Joel Agnero
- 56'0-1Gisli Eyjolfsson
Ludvig Arvidsson - 56'0-1Niilo Maenpaa
Birnir Snaer Ingason - 61'0-1Marcus Olsson
Pascal Gregor - 61'Adam Jakobsen
Wilmer Odefalk0-1 - 73'0-1Blair Turgott
Mel Yannick Joel Agnero - 76'0-1Filip Schyberg
- 80'Anton Kurochkin
Victor Lind0-1 - 88'David Isso
Oliver Zanden0-1
-
Brommapojkarna vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị
- Brommapojkarna4-2-3-125Davor Blazevic6Oliver Zanden3Even Hovland2Hlynur Freyr Karlsson21Alex Timossi Andersson10Wilmer Odefalk27Kaare Barslund7Victor Lind31Love Arrhov19Daleho Irandust23Ezekiel Alladoh29Ludvig Arvidsson9Mel Yannick Joel Agnero7Birnir Snaer Ingason11Villiam Granath6Joel Allansson25Aleksander Nilsson15Gustav Friberg5Pascal Gregor4Filip Schyberg2Bleon Kurtulus12Tim Erlandsson
- Đội hình dự bị
- 24Kevin Ackerman4Eric Bjorkander40Leo Cavallius77Frederik Christensen32Oskar Cotton34David Isso16Adam Jakobsen17Anton Kurochkin20Martin VetkalAlbin Ahlstrand 10Mans Andersson 26Pawel Chrupalla 20Gisli Eyjolfsson 13Oliver Kapsimalis 32Niilo Maenpaa 8Marcus Olsson 21Tim Ronning 1Blair Turgott 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Olof MellbergMagnus Haglund
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Brommapojkarna vs Halmstads: Số liệu thống kê
- BrommapojkarnaHalmstads
- 8Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút4
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 10Sút Phạt6
-
- 75%Kiểm soát bóng25%
-
- 71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
- 657Số đường chuyền220
-
- 86%Chuyền chính xác61%
-
- 6Phạm lỗi10
-
- 4Việt vị1
-
- 2Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công13
-
- 6Đánh chặn6
-
- 27Ném biên22
-
- 1Woodwork0
-
- 10Cản phá thành công13
-
- 5Thử thách6
-
- 50Long pass28
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 9 | 13 | 23 | T T T B T T |
2 | Elfsborg | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 22 | T B T T T T |
3 | AIK Solna | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 9 | 7 | 22 | T T H T H H |
4 | Hammarby | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 21 | T H T H T H |
5 | Malmo FF | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 18 | B T B T H T |
6 | Hacken | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B H T B H T |
7 | IFK Norrkoping FK | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 19 | 0 | 13 | B T B H B T |
8 | Degerfors IF | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | T B H B T B |
9 | IFK Goteborg | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | T H B B B T |
10 | GAIS | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | H H B H T H |
11 | Djurgardens | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 11 | H T H T B B |
12 | Brommapojkarna | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 14 | -2 | 10 | T H T B B B |
13 | Halmstads | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H T T B B |
14 | IK Sirius FK | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 9 | B H H T B B |
15 | Osters IF | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B B T H |
16 | IFK Varnamo | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 2 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển