Kết quả Gareji Sagarejo vs Merani Martvili, 18h00 ngày 27/10
Kết quả Gareji Sagarejo vs Merani Martvili Nhận định Gareji Sagarejo vs Merani Martvili, vòng 2 Hạng 2 Gruzia 18h00 27/10/2023 Đối đầu Gareji Sagarejo vs Merani Martvili Phong độ Gareji Sagarejo gần đây Phong độ Merani Martvili gần đây
- Thứ sáu, Ngày 27/10/202318:00
- Merani Martvili 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gareji Sagarejo vs Merani Martvili
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Georgia 2023 » vòng 31
-
Gareji Sagarejo vs Merani Martvili: Diễn biến chính
- 8'Papava L. (Assist:Beka Gabiskiria)1-0
- 16'Giorgi Kharebashvili (Assist:Papava L.)2-0
- 29'Papava L. (Assist:Giorgi Kharebashvili)3-0
- 32'3-0Baghishvili N.
- 53'Giorgi Kharebashvili4-0
- 58'Giorgi Kharebashvili (Assist:Beka Gabiskiria)5-0
- 66'5-1Lezhava G. (Assist:Laghadze B.)
- 68'Lomtadze D. (Assist:Papava L.)6-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gareji Sagarejo vs Merani Martvili: Số liệu thống kê
- Gareji SagarejoMerani Martvili
- 9Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 24Tổng cú sút6
-
- 10Sút trúng cầu môn4
-
- 14Sút ra ngoài2
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 108Pha tấn công86
-
- 80Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 33 | 67 | H T H T T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 21 | 65 | T T B B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 24 | 61 | T B H T T B |
4 | Spaeri FC | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 51 | T H B B B T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 1 | 51 | B T T T T H |
6 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 15 | 6 | 15 | 51 | 62 | -11 | 51 | H H T B B T |
7 | Aragvi Dusheti | 36 | 14 | 7 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | B T T T B H |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | -7 | 45 | T B T B T H |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | -10 | 41 | B B B T B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 36 | 4 | 8 | 24 | 30 | 85 | -55 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation