Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Torpedo Kutaisi vs Gareji Sagarejo, 17h30 ngày 29/5
Kết quả Torpedo Kutaisi vs Gareji Sagarejo Nhận định, Soi kèo Torpedo Kutaisi vs Gareji Sagarejo 17h30 ngày 29/5: Trở lại mạch thắng Đối đầu Torpedo Kutaisi vs Gareji Sagarejo Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: Torpedo Kutaisi vs Gareji Sagarejo
- Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/5/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torpedo Kutaisi vs Gareji Sagarejo trước đây
- 19/04/2025Gareji Sagarejo1 - 1Torpedo Kutaisi1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Torpedo Kutaisi vs Gareji Sagarejo
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Kutaisi vs Gareji Sagarejo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Kutaisi vs Gareji Sagarejo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Kutaisi vs Gareji Sagarejo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo Kutaisi (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Torpedo Kutaisi (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torpedo Kutaisi thắng
Bại: là số trận Torpedo Kutaisi thua
Thắng: là số trận Torpedo Kutaisi thắng
Bại: là số trận Torpedo Kutaisi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torpedo Kutaisi và Gareji Sagarejo trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 17 | 12 | 5 | 0 | 26 | 9 | 17 | 41 | T T T H T H |
2 | Dila Gori | 17 | 11 | 2 | 4 | 30 | 15 | 15 | 35 | B B T T T T |
3 | Dinamo Tbilisi | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 13 | 9 | 29 | T T T H B T |
4 | Torpedo Kutaisi | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 18 | 2 | 27 | T T T T T B |
5 | Dinamo Batumi | 17 | 7 | 6 | 4 | 19 | 17 | 2 | 27 | H B B B T B |
6 | Gagra Tbilisi | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 20 | H T H H H T |
7 | Samgurali Tskh | 17 | 4 | 3 | 10 | 23 | 21 | 2 | 15 | B B B B B T |
8 | Gareji Sagarejo | 17 | 3 | 6 | 8 | 15 | 19 | -4 | 15 | T T B H H H |
9 | FC Kolkheti Poti | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 29 | -17 | 13 | B B H H B B |
10 | FC Telavi | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 34 | -23 | 12 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: