Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây, KQ Torpedo Kutaisi mới nhất
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
- 21/05/2025Torpedo KutaisiFC Kolkheti Poti1 - 1W
- 15/05/2025Samgurali TskhTorpedo Kutaisi0 - 1W
- 12/05/2025Torpedo KutaisiDinamo Batumi 10 - 0W
- 07/05/2025Dila GoriTorpedo Kutaisi0 - 1W
- 03/05/2025FC TelaviTorpedo Kutaisi0 - 0W
- 29/04/2025Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 1L
- 25/04/2025Torpedo KutaisiGagra Tbilisi1 - 0W
- 19/04/2025Gareji SagarejoTorpedo Kutaisi1 - 0D
- 14/04/2025Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi2 - 0W
- 09/04/2025FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi1 - 1D
Thống kê phong độ Torpedo Kutaisi gần đây, KQ Torpedo Kutaisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Torpedo Kutaisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây: theo giải đấu
- 21/05/2025Torpedo KutaisiFC Kolkheti Poti1 - 1W
- 15/05/2025Samgurali TskhTorpedo Kutaisi0 - 1W
- 12/05/2025Torpedo KutaisiDinamo Batumi 10 - 0W
- 07/05/2025Dila GoriTorpedo Kutaisi0 - 1W
- 03/05/2025FC TelaviTorpedo Kutaisi0 - 0W
- 29/04/2025Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 1L
- 25/04/2025Torpedo KutaisiGagra Tbilisi1 - 0W
- 19/04/2025Gareji SagarejoTorpedo Kutaisi1 - 0D
- 14/04/2025Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi2 - 0W
- 09/04/2025FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi1 - 1D
- Kết quả Torpedo Kutaisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Torpedo Kutaisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo Kutaisi (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Torpedo Kutaisi (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 16 | 12 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 40 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 14 | 14 | 32 | T B B T T T |
3 | Dinamo Batumi | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 27 | H H B B B T |
4 | Torpedo Kutaisi | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T T T T T |
5 | Dinamo Tbilisi | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 26 | H T T T H B |
6 | Gagra Tbilisi | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 17 | B H T H H H |
7 | Gareji Sagarejo | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 18 | -4 | 14 | H T T B H H |
8 | FC Kolkheti Poti | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 27 | -16 | 13 | T B B H H B |
9 | Samgurali Tskh | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 21 | -1 | 12 | H B B B B B |
10 | FC Telavi | 16 | 3 | 3 | 10 | 11 | 31 | -20 | 12 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia