Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi, 00h00 ngày 25/5
Kết quả Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi Đối đầu Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
- Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi trước đây
- 14/04/2025Torpedo Kutaisi2 - 0Dinamo Tbilisi2 - 0L
- 28/10/2024Torpedo Kutaisi2 - 0Dinamo Tbilisi0 - 0L
- 18/08/2024Dinamo Tbilisi1 - 2Torpedo Kutaisi1 - 2L
- 03/05/2024Torpedo Kutaisi0 - 0Dinamo Tbilisi0 - 0D
- 10/03/2024Dinamo Tbilisi1 - 0Torpedo Kutaisi1 - 0W
- 24/11/2023Torpedo Kutaisi2 - 2Dinamo Tbilisi1 - 0D
- 17/09/2023Dinamo Tbilisi1 - 1Torpedo Kutaisi1 - 0D
- 24/05/2023Torpedo Kutaisi2 - 3Dinamo Tbilisi0 - 1W
- 08/04/2023Dinamo Tbilisi2 - 1Torpedo Kutaisi1 - 0W
- 04/07/2024Dinamo Tbilisi1 - 2Torpedo Kutaisi0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 9 | 3 | 3 | 3 |
GEO SC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Dinamo Tbilisi (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi thua
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Tbilisi và Torpedo Kutaisi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 16 | 12 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 40 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 14 | 14 | 32 | T B B T T T |
3 | Dinamo Batumi | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 27 | H H B B B T |
4 | Torpedo Kutaisi | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T T T T T |
5 | Dinamo Tbilisi | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 26 | H T T T H B |
6 | Gagra Tbilisi | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 17 | B H T H H H |
7 | Gareji Sagarejo | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 18 | -4 | 14 | H T T B H H |
8 | FC Kolkheti Poti | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 27 | -16 | 13 | T B B H H B |
9 | Samgurali Tskh | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 21 | -1 | 12 | H B B B B B |
10 | FC Telavi | 16 | 3 | 3 | 10 | 11 | 31 | -20 | 12 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: