Đối đầu Dinamo Tbilisi vs FC Shukura Kobuleti, 22h00 ngày 10/11

Cúp quốc gia Georgia 2024: Dinamo Tbilisi vs FC Shukura Kobuleti

Lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs FC Shukura Kobuleti trước đây

  • 02/09/2023
    FC Shukura Kobuleti
    2 - 3
    Dinamo Tbilisi
    2 - 0
    W
  • 20/05/2023
    Dinamo Tbilisi
    4 - 4
    FC Shukura Kobuleti
    2 - 3
    D
  • 02/04/2023
    FC Shukura Kobuleti
    1 - 2
    Dinamo Tbilisi
    1 - 1
    W
  • 20/11/2021
    Dinamo Tbilisi
    2 - 0
    FC Shukura Kobuleti
    2 - 0
    W
  • 20/09/2021
    FC Shukura Kobuleti
    0 - 4
    Dinamo Tbilisi
    0 - 2
    W
  • 09/06/2021
    Dinamo Tbilisi
    1 - 1
    FC Shukura Kobuleti
    0 - 0
    D
  • 07/04/2021
    FC Shukura Kobuleti
    0 - 2
    Dinamo Tbilisi
    0 - 0
    W
  • 18/11/2017
    FC Shukura Kobuleti
    0 - 1
    Dinamo Tbilisi
    0 - 0
    W
  • 09/09/2017
    Dinamo Tbilisi
    1 - 1
    FC Shukura Kobuleti
    0 - 0
    D
  • 21/04/2021
    FC Shukura Kobuleti
    1 - 0
    Dinamo Tbilisi
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Tbilisi vs FC Shukura Kobuleti

- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs FC Shukura Kobuleti: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs FC Shukura Kobuleti: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Georgia 9 6 3 0
Cúp Quốc Gia Georgia 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi vs FC Shukura Kobuleti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dinamo Tbilisi (sân nhà) 4 1 3 0
Dinamo Tbilisi (sân khách) 6 5 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi thua

BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo TbilisiFC Shukura Kobuleti trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Cúp quốc gia Georgia 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Batumi 32 20 10 2 74 30 44 70 T T H H T T
2 Dinamo Tbilisi 32 18 7 7 78 43 35 61 T T B B T T
3 Torpedo Kutaisi 32 14 10 8 40 32 8 52 B T T T T H
4 Dila Gori 32 14 9 9 50 36 14 51 B B B H T T
5 FC Saburtalo Tbilisi 32 14 8 10 55 39 16 50 B B H T B H
6 Samgurali Tskh 32 13 8 11 44 45 -1 47 B H T B B H
7 FC Telavi 32 9 7 16 29 54 -25 34 T H B T B B
8 Samtredia 32 8 6 18 35 53 -18 30 T H T B B H
9 Gagra Tbilisi 32 7 8 17 32 60 -28 29 T H T T B B
10 FC Shukura Kobuleti 32 4 5 23 36 81 -45 17 B B B B T B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team
Cập nhật: