Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Samgurali Tskh vs Dinamo Batumi, 20h00 ngày 25/5
Kết quả Samgurali Tskh vs Dinamo Batumi Đối đầu Samgurali Tskh vs Dinamo Batumi Phong độ Samgurali Tskh gần đây Phong độ Dinamo Batumi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: Samgurali Tskh vs Dinamo Batumi
- Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs Dinamo Batumi trước đây
- 15/04/2025Dinamo Batumi2 - 0Samgurali Tskh1 - 0L
- 27/10/2024Samgurali Tskh3 - 3Dinamo Batumi2 - 0D
- 19/08/2024Dinamo Batumi0 - 0Samgurali Tskh0 - 0D
- 01/05/2024Samgurali Tskh0 - 1Dinamo Batumi0 - 0L
- 12/03/2024Dinamo Batumi1 - 0Samgurali Tskh1 - 0L
- 11/11/2023Samgurali Tskh3 - 2Dinamo Batumi1 - 2W
- 02/09/2023Dinamo Batumi4 - 1Samgurali Tskh2 - 0L
- 20/05/2023Samgurali Tskh1 - 1Dinamo Batumi1 - 1D
- 03/04/2023Dinamo Batumi2 - 0Samgurali Tskh2 - 0L
- 12/11/2022Dinamo Batumi1 - 2Samgurali Tskh0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Samgurali Tskh vs Dinamo Batumi
- Thống kê lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs Dinamo Batumi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs Dinamo Batumi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samgurali Tskh vs Dinamo Batumi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samgurali Tskh (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Samgurali Tskh (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samgurali Tskh thắng
Bại: là số trận Samgurali Tskh thua
Thắng: là số trận Samgurali Tskh thắng
Bại: là số trận Samgurali Tskh thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samgurali Tskh và Dinamo Batumi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 16 | 12 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 40 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 14 | 14 | 32 | T B B T T T |
3 | Dinamo Batumi | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 27 | H H B B B T |
4 | Torpedo Kutaisi | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T T T T T |
5 | Dinamo Tbilisi | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 26 | H T T T H B |
6 | Gagra Tbilisi | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 17 | B H T H H H |
7 | Gareji Sagarejo | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 18 | -4 | 14 | H T T B H H |
8 | FC Kolkheti Poti | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 27 | -16 | 13 | T B B H H B |
9 | Samgurali Tskh | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 21 | -1 | 12 | H B B B B B |
10 | FC Telavi | 16 | 3 | 3 | 10 | 11 | 31 | -20 | 12 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: