Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Kolkheti Poti vs Dila Gori, 21h00 ngày 24/5
Kết quả FC Kolkheti Poti vs Dila Gori Đối đầu FC Kolkheti Poti vs Dila Gori Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây Phong độ Dila Gori gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: FC Kolkheti Poti vs Dila Gori
- Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kolkheti Poti vs Dila Gori trước đây
- 13/04/2025Dila Gori2 - 0FC Kolkheti Poti1 - 0L
- 08/12/2024Dila Gori1 - 2FC Kolkheti Poti1 - 0W
- 01/10/2024FC Kolkheti Poti2 - 2Dila Gori0 - 0D
- 02/06/2024Dila Gori1 - 1FC Kolkheti Poti1 - 0D
- 16/04/2024FC Kolkheti Poti1 - 3Dila Gori0 - 2L
- 10/11/2018Dila Gori1 - 0FC Kolkheti Poti0 - 0L
- 01/09/2018FC Kolkheti Poti0 - 2Dila Gori0 - 1L
- 10/06/2018Dila Gori2 - 0FC Kolkheti Poti0 - 0L
- 05/04/2018FC Kolkheti Poti0 - 3Dila Gori0 - 0L
- 04/11/2017FC Kolkheti Poti1 - 0Dila Gori1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Kolkheti Poti vs Dila Gori
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kolkheti Poti vs Dila Gori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kolkheti Poti vs Dila Gori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kolkheti Poti vs Dila Gori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kolkheti Poti (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
FC Kolkheti Poti (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kolkheti Poti thắng
Bại: là số trận FC Kolkheti Poti thua
Thắng: là số trận FC Kolkheti Poti thắng
Bại: là số trận FC Kolkheti Poti thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kolkheti Poti và Dila Gori trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 16 | 12 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 40 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 14 | 14 | 32 | T B B T T T |
3 | Dinamo Batumi | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 27 | H H B B B T |
4 | Torpedo Kutaisi | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T T T T T |
5 | Dinamo Tbilisi | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 26 | H T T T H B |
6 | Gagra Tbilisi | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 17 | B H T H H H |
7 | Gareji Sagarejo | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 18 | -4 | 14 | H T T B H H |
8 | FC Kolkheti Poti | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 27 | -16 | 13 | T B B H H B |
9 | Samgurali Tskh | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 21 | -1 | 12 | H B B B B B |
10 | FC Telavi | 16 | 3 | 3 | 10 | 11 | 31 | -20 | 12 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: