Kết quả Creteil vs Bobigny A.C., 00h00 ngày 05/01
Kết quả Creteil vs Bobigny A.C. Đối đầu Creteil vs Bobigny A.C. Phong độ Creteil gần đây Phong độ Bobigny A.C. gần đây
- Chủ nhật, Ngày 05/01/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.95O 2.25
0.93U 2.25
0.881
2.50X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.87-0
0.95O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Creteil vs Bobigny A.C.
-
Sân vận động: Stade Dominique Duvauchelle
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 11
-
Creteil vs Bobigny A.C.: Diễn biến chính
- 8'0-0
- 12'0-1
Keita
- 20'0-1
- 27'0-1
- 44'0-2
Kaddouri
- 45'Bouzar1-2
- 47'1-2
- 86'1-3
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Creteil vs Bobigny A.C.: Số liệu thống kê
- CreteilBobigny A.C.
- 3Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 9Sút ra ngoài5
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 91Pha tấn công73
-
- 38Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Malo | 24 | 12 | 9 | 3 | 35 | 20 | 15 | 45 | H T T H B T |
2 | Stade Briochin | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 26 | 10 | 44 | T T T T T T |
3 | Bordeaux | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 25 | 8 | 39 | B B B B B T |
4 | Les Herbiers | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 21 | 14 | 37 | B T B B T T |
5 | Bourges | 24 | 9 | 10 | 5 | 39 | 30 | 9 | 37 | T T T H T B |
6 | Avranches | 24 | 10 | 7 | 7 | 38 | 30 | 8 | 37 | B H B T T H |
7 | St Pryve St Hilaire | 24 | 9 | 8 | 7 | 33 | 24 | 9 | 35 | B T H B B B |
8 | Blois | 24 | 9 | 8 | 7 | 34 | 28 | 6 | 35 | T B B H T T |
9 | La Roche VF | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 25 | 8 | 33 | B H H T T T |
10 | Dinan Lehon FC | 24 | 9 | 6 | 9 | 30 | 36 | -6 | 33 | T T T T T B |
11 | LA Saint-Colomban Locmine | 24 | 8 | 7 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T B B B B H |
12 | Voltigeurs Chateaubriant | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 34 | -5 | 29 | B T T T B H |
13 | Stade Poitevin | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 35 | -7 | 28 | T B H H B B |
14 | Saumur OL | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 42 | -15 | 27 | B T B B T B |
15 | Granville | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 21 | H B H T B H |
16 | JA Le Poire Sur Vie | 24 | 2 | 3 | 19 | 12 | 48 | -36 | 9 | B B B B B B |