Kết quả Paide Linnameeskond B vs FC Nomme United U21, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Paide Linnameeskond B vs FC Nomme United U21 Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây Phong độ FC Nomme United U21 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
0.98O 4
0.90U 4
0.901
1.44X
4.752
4.75Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.90O 1.5
0.78U 1.5
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond B vs FC Nomme United U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 4
-
Paide Linnameeskond B vs FC Nomme United U21: Diễn biến chính
- 10'Kert Kiik0-0
- 20'0-1
Ander Ott Valge
- 39'Kevin Kanne0-1
- 49'0-2
Bruno Ounapuu
- 54'Kevin Kanne0-2
- 62'0-3
Ander Ott Valge
- 65'Kaspar-Markus Reivik0-3
- 68'Carlis Rak0-3
- 81'0-3Karl-Kaspar Piht
- 85'0-4
Sten MIhelson
- 87'0-5
Orgmets S.
- 88'0-6
Bruno Ounapuu
- 90'0-6Hendrik Rei
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond B vs FC Nomme United U21: Số liệu thống kê
- Paide Linnameeskond BFC Nomme United U21
- 2Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 5Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 5Tổng cú sút16
-
- 3Sút trúng cầu môn9
-
- 2Sút ra ngoài7
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 188Pha tấn công144
-
- 89Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tartu Kalev | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 5 | 11 | 15 | T T B T T T |
2 | FC Maardu | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 15 | T T T B T T |
3 | Tallinna JK Legion | 6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 12 | 4 | 12 | H T H T H T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 5 | 11 | T B H T H T |
5 | FC Nomme United U21 | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 10 | H B T T B T |
6 | Trans Narva B | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 | T T H T B B |
7 | FC Kuressaare II | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 17 | -6 | 6 | B T B B T B |
8 | Paide Linnameeskond B | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B T B T B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 | -13 | 1 | B B H B B B |
10 | Tabasalu Charma | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 | B B B B B B |