Đối đầu 9 de Octubre vs Guayaquil City, 03h00 ngày 24/10

Hạng 2 Ecuador 2024: 9 de Octubre vs Guayaquil City

  • Giải đấu: Hạng 2 Ecuador
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 25/10/2024 03:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Guayaquil City trước đây

  • 05/09/2024
    Guayaquil City
    1 - 0
    9 de Octubre
    1 - 0
    L
  • 22/05/2024
    Guayaquil City
    1 - 1
    9 de Octubre
    0 - 0
    D
  • 28/03/2024
    9 de Octubre
    0 - 0
    Guayaquil City
    0 - 0
    D
  • 04/09/2022
    Guayaquil City
    1 - 1
    9 de Octubre
    1 - 0
    D
  • 12/05/2022
    9 de Octubre
    2 - 2
    Guayaquil City
    1 - 0
    D
  • 26/09/2021
    Guayaquil City
    0 - 1
    9 de Octubre
    0 - 1
    W
  • 14/04/2021
    9 de Octubre
    4 - 0
    Guayaquil City
    3 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu 9 de Octubre vs Guayaquil City

- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Guayaquil City: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 2 4 1

- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Guayaquil City: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ecuador 3 0 2 1
VĐQG Ecuador 4 2 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs Guayaquil City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
9 de Octubre (sân nhà) 3 1 2 0
9 de Octubre (sân khách) 4 1 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận 9 de Octubre thắng
Bại: là số trận 9 de Octubre thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội 9 de OctubreGuayaquil City trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ecuador 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Cuniburo FC 34 19 6 9 56 34 22 63 H B B T H T
2 Manta FC 34 16 9 9 39 35 4 57 T T H T T T
3 CD Independiente Juniors 34 15 11 8 47 26 21 56 B H B H T B
4 Guayaquil City 34 13 14 7 46 25 21 53 H T H H B T
5 9 de Octubre 34 12 10 12 38 38 0 46 H H H B T B
6 Gualaceo SC 34 13 7 14 29 38 -9 46 B T H B B T
7 San Antonio(ECU) 34 8 16 10 25 31 -6 40 B T H B T B
8 Club Leones del Norte 34 7 12 15 27 37 -10 33 H T H T H B
9 CD Vargas Torres 34 5 17 12 24 38 -14 32 H H H B B T
10 Chacaritas SC 34 6 10 18 24 53 -29 28 H B H H H B

Cập nhật: