Đối đầu St. Pauli vs Union Berlin, 23h30 ngày 26/1
Kết quả St. Pauli vs Union Berlin Nhận định, soi kèo St. Pauli vs Union Berlin, 23h30 ngày 26/1 Đối đầu St. Pauli vs Union Berlin Phong độ St. Pauli gần đây Phong độ Union Berlin gần đây
Bundesliga 2024-2025: St. Pauli vs Union Berlin
- Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Pauli vs Union Berlin trước đây
- 31/08/2024Union Berlin1 - 0St. Pauli1 - 0L
- 21/12/2022Union Berlin3 - 2St. Pauli1 - 1L
- 02/03/2022Union Berlin2 - 1St. Pauli1 - 1L
- 05/02/2019St. Pauli3 - 2Union Berlin1 - 0W
- 26/08/2018Union Berlin4 - 1St. Pauli2 - 0L
- 14/04/2018St. Pauli0 - 1Union Berlin0 - 0L
- 04/11/2017Union Berlin1 - 0St. Pauli0 - 0L
- 11/03/2017St. Pauli1 - 2Union Berlin0 - 1L
- 27/09/2016Union Berlin2 - 0St. Pauli2 - 0L
- 01/04/2016St. Pauli0 - 0Union Berlin0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu St. Pauli vs Union Berlin
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Pauli vs Union Berlin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Pauli vs Union Berlin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Đức | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Pauli vs Union Berlin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Pauli (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
St. Pauli (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Pauli thắng
Bại: là số trận St. Pauli thua
Thắng: là số trận St. Pauli thắng
Bại: là số trận St. Pauli thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Pauli và Union Berlin trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 19 | 15 | 3 | 1 | 58 | 16 | 42 | 48 | B T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 19 | 12 | 6 | 1 | 46 | 26 | 20 | 42 | T T T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 19 | 11 | 4 | 4 | 44 | 26 | 18 | 37 | B B T T T H |
4 | VfB Stuttgart | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B T T T B |
5 | RB Leipzig | 19 | 9 | 5 | 5 | 34 | 29 | 5 | 32 | T B T B H H |
6 | FSV Mainz 05 | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 23 | 10 | 31 | T T T B B T |
7 | VfL Wolfsburg | 19 | 8 | 4 | 7 | 42 | 34 | 8 | 28 | B B T T B H |
8 | Borussia Monchengladbach | 19 | 8 | 3 | 8 | 30 | 29 | 1 | 27 | T T B B B T |
9 | Werder Bremen | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 36 | -3 | 27 | T T B H B H |
10 | SC Freiburg | 19 | 8 | 3 | 8 | 26 | 36 | -10 | 27 | T B T B B B |
11 | Borussia Dortmund | 19 | 7 | 5 | 7 | 34 | 33 | 1 | 26 | H T B B B H |
12 | Augsburg | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 34 | -11 | 25 | B B B T T T |
13 | St. Pauli | 19 | 6 | 2 | 11 | 17 | 21 | -4 | 20 | B T B B T T |
14 | Union Berlin | 19 | 5 | 5 | 9 | 16 | 27 | -11 | 20 | H B B B T B |
15 | TSG Hoffenheim | 19 | 4 | 6 | 9 | 25 | 37 | -12 | 18 | H B B B T H |
16 | Heidenheimer | 19 | 4 | 2 | 13 | 24 | 40 | -16 | 14 | B B T H B B |
17 | Holstein Kiel | 19 | 3 | 3 | 13 | 28 | 48 | -20 | 12 | B T B T B H |
18 | VfL Bochum | 19 | 2 | 4 | 13 | 17 | 43 | -26 | 10 | H T B T H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: