Đối đầu TSV Steinbach Haiger vs Goppinger SV, 19h00 ngày 03/5

VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: TSV Steinbach Haiger vs Goppinger SV

  • Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 03/5/2025 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu TSV Steinbach Haiger vs Goppinger SV trước đây

Thống kê thành tích đối đầu TSV Steinbach Haiger vs Goppinger SV

- Thống kê lịch sử đối đầu TSV Steinbach Haiger vs Goppinger SV: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu TSV Steinbach Haiger vs Goppinger SV: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu TSV Steinbach Haiger vs Goppinger SV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
TSV Steinbach Haiger (sân nhà) 0 0 0 0
TSV Steinbach Haiger (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận TSV Steinbach Haiger thắng
Bại: là số trận TSV Steinbach Haiger thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TSV Steinbach HaigerGoppinger SV trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 31 21 6 4 58 21 37 69 B T T T B H
2 Hallescher FC 31 19 7 5 50 22 28 64 H T B T T T
3 Zwickau 31 18 4 9 44 41 3 58 B T B T T T
4 Rot-Weiss Erfurt 31 15 9 7 54 37 17 54 T H T T B H
5 Carl Zeiss Jena 31 15 7 9 64 43 21 52 B T B T B T
6 Greifswalder FC 31 13 9 9 44 31 13 48 H H T B T H
7 Chemnitzer 31 12 11 8 34 21 13 47 H T H H T T
8 Berliner FC Dynamo 31 12 9 10 47 40 7 45 T B T B H H
9 Hertha BSC Berlin Youth 31 14 2 15 52 55 -3 44 B B H B T T
10 VSG Altglienicke 31 11 10 10 39 34 5 43 T B T T B B
11 ZFC Meuselwitz 31 9 10 12 36 54 -18 37 B T H H B B
12 SV Babelsberg 03 31 8 10 13 41 49 -8 34 B H T B B B
13 Hertha Zehlendorf 31 8 8 15 47 56 -9 32 B T H B T B
14 BSG Chemie Leipzig 31 8 8 15 30 53 -23 32 B B H H T B
15 Eilenburg 31 7 9 15 39 55 -16 30 H T B H H T
16 BFC Viktoria 1889 31 8 6 17 32 52 -20 30 T B B H B H
17 FSV luckenwalde 31 6 10 15 24 41 -17 28 T T B B T B
18 VFC Plauen 31 4 7 20 26 56 -30 19 B H B H B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: