TSV Steinbach Haiger: tin tức, thông tin website facebook
CLB TSV Steinbach Haiger: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | TSV Steinbach Haiger |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả TSV Steinbach Haiger mới nhất
- 05/04 19:001 TSV Steinbach HaigerFC 08 Hombrug1 - 0Vòng 28
- 03/04 00:001 Eintracht Frankfurt (Youth)TSV Steinbach Haiger0 - 0Vòng 27
- 29/03 20:00TSV Steinbach HaigerHessen Kassel0 - 2Vòng 26
- 22/03 01:00FSV Mainz 05 (Youth)TSV Steinbach Haiger0 - 0Vòng 25
- 15/03 20:00TSV Steinbach HaigerStuttgarter Kickers1 - 0Vòng 24
- 08/03 01:00Eintracht TrierTSV Steinbach Haiger0 - 2Vòng 23
- 01/03 01:00TSV Steinbach HaigerSG Barockstadt1 - 1Vòng 22
- 22/02 20:00BahlingerTSV Steinbach Haiger 10 - 0Vòng 21
- 01/02 20:00FSV FrankfurtTSV Steinbach Haiger2 - 1
- 25/01 19:00Kickers OffenbachTSV Steinbach Haiger3 - 1
Lịch thi đấu TSV Steinbach Haiger sắp tới
- 15/12 01:00TSV Steinbach HaigerFSV Mainz 05 (Youth)? - ?
- 12/04 19:00VillingenTSV Steinbach Haiger? - ?Vòng 29
- 19/04 19:00TSV Steinbach HaigerFC Giessen? - ?Vòng 30
- 26/04 19:00Astoria WalldorfTSV Steinbach Haiger? - ?Vòng 31
- 03/05 19:00TSV Steinbach HaigerGoppinger SV? - ?Vòng 32
- 10/05 19:00TSV Steinbach HaigerSC Freiburg (Youth)? - ?Vòng 33
- 17/05 19:00Kickers OffenbachTSV Steinbach Haiger? - ?Vòng 34
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 28 | 20 | 5 | 3 | 53 | 19 | 34 | 65 | T B T B T T |
2 | Hallescher FC | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 20 | 23 | 55 | T H T H T B |
3 | Rot-Weiss Erfurt | 28 | 14 | 8 | 6 | 51 | 34 | 17 | 50 | T T B T H T |
4 | Zwickau | 28 | 15 | 4 | 9 | 39 | 39 | 0 | 49 | T T T B T B |
5 | Carl Zeiss Jena | 28 | 13 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 46 | H T T B T B |
6 | Greifswalder FC | 28 | 12 | 8 | 8 | 42 | 28 | 14 | 44 | H B T H H T |
7 | Berliner FC Dynamo | 28 | 12 | 7 | 9 | 45 | 34 | 11 | 43 | B H T T B T |
8 | Chemnitzer | 28 | 10 | 10 | 8 | 29 | 20 | 9 | 40 | T H B H T H |
9 | VSG Altglienicke | 28 | 10 | 10 | 8 | 36 | 30 | 6 | 40 | T B T T B T |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 28 | 12 | 2 | 14 | 45 | 49 | -4 | 38 | B B B B B H |
11 | ZFC Meuselwitz | 28 | 9 | 9 | 10 | 33 | 47 | -14 | 36 | H T T B T H |
12 | SV Babelsberg 03 | 28 | 8 | 10 | 10 | 39 | 43 | -4 | 34 | H H T B H T |
13 | Hertha Zehlendorf | 28 | 7 | 8 | 13 | 42 | 49 | -7 | 29 | H H T B T H |
14 | BFC Viktoria 1889 | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 46 | -16 | 28 | B B T T B B |
15 | BSG Chemie Leipzig | 28 | 7 | 7 | 14 | 25 | 50 | -25 | 28 | T B H B B H |
16 | Eilenburg | 28 | 6 | 7 | 15 | 34 | 51 | -17 | 25 | H B B H T B |
17 | FSV luckenwalde | 28 | 5 | 10 | 13 | 22 | 39 | -17 | 25 | H H B T T B |
18 | VFC Plauen | 28 | 4 | 5 | 19 | 24 | 52 | -28 | 17 | B B B B H B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation