Kết quả Bayer Leverkusen vs Bayern Munich, 00h30 ngày 11/02
Kết quả Bayer Leverkusen vs Bayern Munich Kèo thẻ phạt ngon ăn Bayer Leverkusen vs Bayern Munich, 0h30 ngày 11/02 Đối đầu Bayer Leverkusen vs Bayern Munich Lịch phát sóng Bayer Leverkusen vs Bayern Munich Phong độ Bayer Leverkusen gần đây Phong độ Bayern Munich gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/02/202400:30
- Bayer Leverkusen 33Bayern Munich 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 3.25
0.89U 3.25
0.991
2.55X
3.702
2.45Hiệp 1+0
0.92-0
0.96O 1.5
1.21U 1.5
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs Bayern Munich
-
Sân vận động: BayArena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 21
-
Bayer Leverkusen vs Bayern Munich: Diễn biến chính
- 18'Josip Stanisic (Assist:Robert Andrich)1-0
- 36'1-0Sacha Boey
- 50'Alex Grimaldo (Assist:Nathan Tella)2-0
- 60'2-0Joshua Kimmich
Dayot Upamecano - 60'2-0Thomas Muller
Aleksandar Pavlovic - 62'2-0Leon Goretzka
- 64'Edmond Tapsoba2-0
- 65'Jeremie Frimpong
Nathan Tella2-0 - 71'2-0Mathys Tel
Leon Goretzka - 77'Amine Adli2-0
- 81'2-0Raphael Guerreiro
Sacha Boey - 81'2-0Eric Maxim Choupo-Moting
Jamal Musiala - 82'Jonas Hofmann
Amine Adli2-0 - 83'Lukas Hradecky2-0
- 90'Adam Hlozek
Florian Wirtz2-0 - 90'Jeremie Frimpong (Assist:Edmond Tapsoba)3-0
- 90'Gustavo Puerta
Alex Grimaldo3-0
-
Bayer Leverkusen vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
- Bayer Leverkusen3-4-2-11Lukas Hradecky3Piero Hincapie4Jonathan Glao Tah12Edmond Tapsoba20Alex Grimaldo8Robert Andrich34Granit Xhaka2Josip Stanisic10Florian Wirtz19Nathan Tella21Amine Adli9Harry Kane10Leroy Sane42Jamal Musiala40Noussair Mazraoui45Aleksandar Pavlovic8Leon Goretzka23Sacha Boey2Dayot Upamecano15Eric Dier3Kim Min-Jae1Manuel Neuer
- Đội hình dự bị
- 32Gustavo Puerta23Adam Hlozek7Jonas Hofmann30Jeremie Frimpong18Noah Mbamba17Matej Kovar14Patrik Schick24Timothy Fosu-Mensah9Borja Iglesias QuintasEric Maxim Choupo-Moting 13Mathys Tel 39Joshua Kimmich 6Thomas Muller 25Raphael Guerreiro 22Lovro Zvonarek 34Sven Ulreich 26Matthijs de Ligt 4Adam Aznou 44
- Huấn luyện viên (HLV)
- Xabi AlonsoVincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayer Leverkusen vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
- Bayer LeverkusenBayern Munich
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút9
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 3Sút ra ngoài5
-
- 3Cản sút3
-
- 14Sút Phạt16
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 419Số đường chuyền653
-
- 82%Chuyền chính xác89%
-
- 13Phạm lỗi13
-
- 3Việt vị1
-
- 21Đánh đầu29
-
- 12Đánh đầu thành công13
-
- 1Cứu thua5
-
- 13Rê bóng thành công20
-
- 4Thay người5
-
- 8Đánh chặn11
-
- 16Ném biên24
-
- 13Cản phá thành công20
-
- 10Thử thách14
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 87Pha tấn công133
-
- 30Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation