Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hillerod Fodbold vs Vendsyssel, 00h00 ngày 23/5
Kết quả Hillerod Fodbold vs Vendsyssel Đối đầu Hillerod Fodbold vs Vendsyssel Phong độ Hillerod Fodbold gần đây Phong độ Vendsyssel gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Hillerod Fodbold vs Vendsyssel
- Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Vendsyssel trước đây
- 29/03/2025Vendsyssel0 - 0Hillerod Fodbold0 - 0D
- 05/10/2024Hillerod Fodbold2 - 2Vendsyssel2 - 1D
- 14/09/2024Vendsyssel0 - 3Hillerod Fodbold0 - 2W
- 24/02/2024Vendsyssel4 - 4Hillerod Fodbold1 - 2D
- 19/08/2023Hillerod Fodbold2 - 0Vendsyssel1 - 0W
- 08/10/2022Hillerod Fodbold2 - 0Vendsyssel1 - 0W
- 22/07/2022Vendsyssel5 - 1Hillerod Fodbold2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hillerod Fodbold vs Vendsyssel
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Vendsyssel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Vendsyssel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hillerod Fodbold vs Vendsyssel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hillerod Fodbold (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hillerod Fodbold (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hillerod Fodbold thắng
Bại: là số trận Hillerod Fodbold thua
Thắng: là số trận Hillerod Fodbold thắng
Bại: là số trận Hillerod Fodbold thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hillerod Fodbold và Vendsyssel trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 62 | T B H H H H |
2 | Fredericia | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 4 | 15 | 61 | H T H H T T |
3 | Kolding FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 50 | B T T T T H |
4 | AC Horsens | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 50 | T B B T H B |
5 | Hvidovre IF | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 15 | -8 | 44 | H T H B B B |
6 | Esbjerg | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 41 | B B H B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: