Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vendsyssel vs Hobro, 00h00 ngày 17/5
Kết quả Vendsyssel vs Hobro Đối đầu Vendsyssel vs Hobro Phong độ Vendsyssel gần đây Phong độ Hobro gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Vendsyssel vs Hobro
- Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Hobro trước đây
- 16/04/2025Hobro3 - 1Vendsyssel3 - 1L
- 22/02/2025Hobro1 - 0Vendsyssel0 - 0L
- 22/08/2024Vendsyssel0 - 3Hobro0 - 1L
- 14/05/2024Hobro4 - 1Vendsyssel0 - 1L
- 28/04/2024Vendsyssel3 - 1Hobro0 - 1W
- 16/03/2024Vendsyssel1 - 1Hobro1 - 1D
- 13/08/2023Hobro0 - 1Vendsyssel0 - 0W
- 19/02/2023Hobro3 - 1Vendsyssel1 - 0L
- 17/08/2022Vendsyssel1 - 0Hobro1 - 0W
- 05/07/2023Hobro0 - 1Vendsyssel0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vendsyssel vs Hobro
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Hobro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Hobro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 9 | 3 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vendsyssel vs Hobro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vendsyssel (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Vendsyssel (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vendsyssel thắng
Bại: là số trận Vendsyssel thua
Thắng: là số trận Vendsyssel thắng
Bại: là số trận Vendsyssel thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vendsyssel và Hobro trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 61 | T T B H H H |
2 | Fredericia | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 4 | 12 | 58 | T H T H H T |
3 | AC Horsens | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 15 | -5 | 50 | B T B B T H |
4 | Kolding FC | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 49 | B B T T T T |
5 | Hvidovre IF | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 15 | -8 | 44 | H T H B B B |
6 | Esbjerg | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 41 | B B H B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: