Đối đầu BrondbyU19 vs Midtjylland U19, 17h30 ngày 27/8
Kết quả BrondbyU19 vs Midtjylland U19 Đối đầu BrondbyU19 vs Midtjylland U19 Phong độ BrondbyU19 gần đây Phong độ Midtjylland U19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025: BrondbyU19 vs Midtjylland U19
- Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/8/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Midtjylland U19 trước đây
- 18/05/2024Midtjylland U193 - 2BrondbyU190 - 0L
- 11/11/2023BrondbyU194 - 3Midtjylland U191 - 2W
- 04/03/2023BrondbyU194 - 3Midtjylland U193 - 0W
- 27/08/2022Midtjylland U194 - 3BrondbyU192 - 2L
- 09/04/2022BrondbyU191 - 2Midtjylland U190 - 0L
- 30/10/2021Midtjylland U191 - 6BrondbyU190 - 4W
- 05/04/2021Midtjylland U192 - 0BrondbyU191 - 0L
- 26/09/2020BrondbyU191 - 4Midtjylland U190 - 3L
- 27/10/2019BrondbyU193 - 0Midtjylland U190 - 0W
- 25/05/2019BrondbyU191 - 2Midtjylland U190 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu BrondbyU19 vs Midtjylland U19
- Thống kê lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Midtjylland U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Midtjylland U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BrondbyU19 vs Midtjylland U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BrondbyU19 (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
BrondbyU19 (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BrondbyU19 thắng
Bại: là số trận BrondbyU19 thua
Thắng: là số trận BrondbyU19 thắng
Bại: là số trận BrondbyU19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BrondbyU19 và Midtjylland U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK U19 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
2 | Silkeborg U19 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
3 | FC Kobenhavn U19 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Midtjylland U19 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Nordsjaelland U19 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Randers Freja U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | Sonderjyske U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Aarhus AGF U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
9 | Lyngby Fodbold Club U19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | BrondbyU19 | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 1 | B H |
11 | Esbjerg U19 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
12 | Horsens U19 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
13 | Vejle U19 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | -4 | 1 | B H |
14 | Aalborg BK U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Cập nhật: