Kết quả Vejle U19 vs Sonderjyske U19, 20h30 ngày 03/04
Kết quả Vejle U19 vs Sonderjyske U19 Đối đầu Vejle U19 vs Sonderjyske U19 Phong độ Vejle U19 gần đây Phong độ Sonderjyske U19 gần đây
- Thứ năm, Ngày 03/04/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.81O 3.25
0.85U 3.25
0.911
1.95X
3.602
3.00Hiệp 1+0
0.67-0
1.09O 1.25
0.60U 1.25
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vejle U19 vs Sonderjyske U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 18
-
Vejle U19 vs Sonderjyske U19: Diễn biến chính
- 3'0-1
- 32'0-1
- 52'0-2
- 69'0-2
- 72'0-3
- 82'0-3
- 84'1-3
- 86'1-3
- 90'1-3
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Vejle U19 vs Sonderjyske U19: Số liệu thống kê
- Vejle U19Sonderjyske U19
- 9Phạt góc9
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút12
-
- 5Sút trúng cầu môn8
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 63Pha tấn công53
-
- 34Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 18 | 12 | 2 | 4 | 62 | 25 | 37 | 38 | T H T T T B |
2 | Nordsjaelland U19 | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 7 | 25 | 36 | T H H T B T |
3 | Odense BK U19 | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 18 | 15 | 32 | H H T T B T |
4 | Aarhus AGF U19 | 18 | 8 | 4 | 6 | 32 | 26 | 6 | 28 | H T B B T T |
5 | Aalborg BK U19 | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 29 | -4 | 28 | T H H B T B |
6 | Randers Freja U19 | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 31 | -7 | 23 | B H T T T T |
7 | Silkeborg U19 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 28 | -7 | 23 | T B H B B T |
8 | FC Kobenhavn U19 | 16 | 6 | 4 | 6 | 35 | 26 | 9 | 22 | H B B B T H |
9 | BrondbyU19 | 18 | 6 | 3 | 9 | 45 | 42 | 3 | 21 | B T T B H B |
10 | Vejle U19 | 17 | 4 | 7 | 6 | 27 | 36 | -9 | 19 | H B T H H B |
11 | Horsens U19 | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 37 | -13 | 18 | B T B T B B |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 17 | 4 | 4 | 9 | 24 | 42 | -18 | 16 | H T H B B B |
13 | Esbjerg U19 | 17 | 4 | 4 | 9 | 28 | 48 | -20 | 16 | B B T H H B |
14 | Sonderjyske U19 | 18 | 4 | 1 | 13 | 22 | 39 | -17 | 13 | B H B B T T |