Kết quả IFK Goteborg vs Halmstads, 20h00 ngày 05/04

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 2

  • IFK Goteborg vs Halmstads: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Mohammed Naeem
     Andre Boman
  • 54'
    Max Fenger goal 
    1-0
  • 63'
    Sebastian Clemmensen  
    Eman Markovic  
    1-0
  • 63'
    Seedy Jagne  
    Kolbeinn Thórdarson  
    1-0
  • 64'
    1-0
     Marcus Olsson
     Niilo Maenpaa
  • 73'
    Felix Eriksson  
    Thomas Santos  
    1-0
  • 80'
    Adam Carlen  
    David Kjaer Kruse  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Mans Andersson
     Gisli Eyjolfsson
  • 85'
    1-0
     Blair Turgott
     Bleon Kurtulus
  • 85'
    1-0
     Pawel Chrupalla
     Gustav Friberg
  • 87'
    1-0
    Mel Yannick Joel Agnero
  • 90'
    1-0
    Pascal Gregor
  • IFK Goteborg vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Goteborg4-3-3
    1
    Pontus Dahlberg
    22
    Noah Tolf
    3
    August Erlingmark
    13
    Gustav Svensson
    29
    Thomas Santos
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    15
    David Kjaer Kruse
    30
    Ramon Pascal Lundqvist
    14
    Tobias Heintz
    9
    Max Fenger
    17
    Eman Markovic
    11
    Villiam Granath
    9
    Mel Yannick Joel Agnero
    8
    Niilo Maenpaa
    17
    Andre Boman
    6
    Joel Allansson
    13
    Gisli Eyjolfsson
    15
    Gustav Friberg
    3
    Gabriel Wallentin
    5
    Pascal Gregor
    2
    Bleon Kurtulus
    1
    Tim Ronning
    Halmstads3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Jonas Bager
    25Elis Bishesari
    26Benjamin Brantlind
    21Adam Carlen
    16Linus Carlstrand
    7Sebastian Clemmensen
    18Felix Eriksson
    8Seedy Jagne
    6Anders Trondsen
    Mans Andersson 26
    Pawel Chrupalla 20
    Aleksander Nilsson 25
    Tim Erlandsson 12
    Birnir Snaer Ingason 7
    Mohammed Naeem 18
    Marcus Olsson 21
    Filip Schyberg 4
    Blair Turgott 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Berthel Askou
    Magnus Haglund
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Goteborg vs Halmstads: Số liệu thống kê

  • IFK Goteborg
    Halmstads
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 24
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 78%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    22%
  •  
     
  • 594
    Số đường chuyền
    302
  •  
     
  • 1%
    Chuyền chính xác
    0%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    24
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 1
    Ném biên
    0
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby 2 2 0 0 6 0 6 6 T T
2 Degerfors IF 2 2 0 0 6 0 6 6 T T
3 AIK Solna 2 2 0 0 5 3 2 6 T T
4 Osters IF 2 1 0 1 5 4 1 3 B T
5 Malmo FF 1 1 0 0 1 0 1 3 T
6 IFK Norrkoping FK 2 1 0 1 7 7 0 3 T B
7 Hacken 2 1 0 1 2 2 0 3 T B
8 IK Sirius FK 2 1 0 1 2 2 0 3 T B
9 Djurgardens 2 1 0 1 1 1 0 3 B T
10 IFK Goteborg 2 1 0 1 1 4 -3 3 B T
11 Mjallby AIF 2 0 2 0 3 3 0 2 H H
12 Elfsborg 1 0 1 0 2 2 0 1 H
13 GAIS 2 0 1 1 1 2 -1 1 B H
14 IFK Varnamo 2 0 0 2 1 3 -2 0 B B
15 Brommapojkarna 2 0 0 2 0 4 -4 0 B B
16 Halmstads 2 0 0 2 0 6 -6 0 B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation