Kết quả Zenit St. Petersburg vs Terek Grozny, 20h30 ngày 24/05
Kết quả Zenit St. Petersburg vs Terek Grozny Nhận định, Soi kèo Zenit vs Akhmat Grozny, 20h30 ngày 24/5: Khó cưỡng cửa trên Đối đầu Zenit St. Petersburg vs Terek Grozny Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây Phong độ Terek Grozny gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.01+1.5
0.87O 3
0.92U 3
0.921
1.22X
5.502
10.50Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.07O 1.25
0.91U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St. Petersburg vs Terek Grozny
-
Sân vận động: Krestovsky Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 30
-
Zenit St. Petersburg vs Terek Grozny: Diễn biến chính
- 12'0-0Aleksandr Zhirov
- 23'0-0Vladislav Kamilov
- 23'Yuri Gorshkov Goal awarded0-0
- 25'Andrey Mostovoy1-0
- 32'1-0Maksim Samorodov
- 45'Andrey Mostovoy2-0
- 45'Gustavo Mantuan Penalty awarded2-0
- 46'2-0Bernard Berisha
Vladislav Kamilov - 46'2-0Daniil Zorin
Maksim Samorodov - 59'Pedro Henrique Silva dos Santos (Assist:Alexander Sobolev)3-0
- 62'3-0Milos Satara
Aleksandr Zhirov - 62'3-0Darko Todorovic
Lechii Sadulaev - 70'Strahinja Erakovic
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva3-0 - 70'Zander Mateo Casierra Cabezas
Andrey Mostovoy3-0 - 70'3-0Rodrigo Ruiz Diaz
Georgi Melkadze - 82'Luciano Emilio Gondou Zanelli
Gustavo Mantuan3-0 - 82'Aleksandr Erokhin
Alexander Sobolev3-0
-
Zenit St. Petersburg vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị
- Zenit St. Petersburg4-1-3-21Evgeni Latyshonok4Yuri Gorshkov27Marcilio Florencia Mota Filho, Nino6Vanja Drkusic31Gustavo Mantuan5Wilmar Enrique Barrios Teheran24Pedro Henrique Silva dos Santos3Douglas dos Santos Justino de Melo11Luiz Henrique Andre Rosa da Silva17Andrey Mostovoy7Alexander Sobolev14Mohamed Amine Talal77Georgi Melkadze20Maksim Samorodov18Vladislav Kamilov11Ismael Silva Lima10Lechii Sadulaev95Arsen Adamov4Turpal-Ali Ibishev2Aleksandr Zhirov3Leo Goglichidze1Vadim Ulyanov
- Đội hình dự bị
- 32Luciano Emilio Gondou Zanelli30Zander Mateo Casierra Cabezas21Aleksandr Erokhin25Strahinja Erakovic28Nuraly Alip67Maksim Glushenkov41Mikhail Kerzhakov2Dmitriy Chistyakov77Ilzat Akhmetov16Denis Adamov79Dmitri Vasiljev70Ognjen MimovicDarko Todorovic 55Milos Satara 5Rodrigo Ruiz Diaz 9Daniil Zorin 28Bernard Berisha 7Daniil Turishchev 74Miroslav Bogosavac 8Magomed Yakuev 71Yakhya Magomedov 72Ilias Gaibov 32
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sergei SemakMiroslav Romashchenko
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St. Petersburg vs Terek Grozny: Số liệu thống kê
- Zenit St. PetersburgTerek Grozny
- 14Phạt góc4
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 19Tổng cú sút6
-
- 10Sút trúng cầu môn0
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 4Cản sút3
-
- 14Sút Phạt6
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 397Số đường chuyền329
-
- 84%Chuyền chính xác81%
-
- 5Phạm lỗi14
-
- 5Việt vị0
-
- 47Đánh đầu33
-
- 22Đánh đầu thành công18
-
- 0Cứu thua7
-
- 22Rê bóng thành công15
-
- 16Đánh chặn3
-
- 18Ném biên13
-
- 1Woodwork0
-
- 22Cản phá thành công15
-
- 5Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 39Long pass16
-
- 66Pha tấn công59
-
- 41Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 30 | 20 | 7 | 3 | 59 | 23 | 36 | 67 | T T T B T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 30 | 20 | 6 | 4 | 58 | 18 | 40 | 66 | T H T T T T |
3 | CSKA Moscow | 30 | 17 | 8 | 5 | 47 | 21 | 26 | 59 | H T H T H T |
4 | Spartak Moscow | 30 | 17 | 6 | 7 | 56 | 25 | 31 | 57 | T B H B T T |
5 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 61 | 35 | 26 | 56 | T H T T T B |
6 | Lokomotiv Moscow | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 41 | 10 | 53 | T H H T H T |
7 | Rubin Kazan | 30 | 13 | 6 | 11 | 42 | 45 | -3 | 45 | B T B T B T |
8 | Rostov FK | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 43 | -2 | 39 | T H H B B H |
9 | Akron Togliatti | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 55 | -16 | 35 | B H T T B B |
10 | Krylya Sovetov | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 31 | H T B B B H |
11 | FK Makhachkala | 30 | 6 | 11 | 13 | 27 | 35 | -8 | 29 | B B B B H H |
12 | Khimki | 30 | 6 | 11 | 13 | 35 | 56 | -21 | 29 | B H H H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 7 | 6 | 17 | 27 | 54 | -27 | 27 | B T B T H B |
14 | Terek Grozny | 30 | 4 | 13 | 13 | 27 | 48 | -21 | 25 | B B H B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 30 | 4 | 7 | 19 | 28 | 56 | -28 | 19 | T B H H B B |
16 | Fakel | 30 | 2 | 12 | 16 | 14 | 42 | -28 | 18 | B B H B H H |
Relegation Play-offs Relegation