Kết quả Ural Sverdlovsk Oblast vs FC Ufa, 18h00 ngày 11/05

Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 32

  • Ural Sverdlovsk Oblast vs FC Ufa: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    Vladislav Adaev
  • 57'
    0-0
    Daniil Kornyushin
  • 71'
    Martin Sekulic goal 
    1-0
  • 83'
    Maksim Voronov goal 
    2-0
  • 90'
    2-1
    goal Ilya Cherniak
  • 90'
    Aleksey Mamin
    2-1
  • BXH Hạng nhất Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Ural Sverdlovsk Oblast vs FC Ufa: Số liệu thống kê

  • Ural Sverdlovsk Oblast
    FC Ufa
  • 12
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 10
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 142
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Hạng nhất Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 34 19 12 3 50 18 32 69 H T B H H H
2 Torpedo Moscow 34 17 14 3 51 25 26 65 H T T T T H
3 Chernomorets Novorossiysk 34 19 7 8 51 34 17 64 T T T H T T
4 Ural Sverdlovsk Oblast 34 16 11 7 50 38 12 59 H B B T T T
5 FK Sochi 34 16 9 9 55 34 21 57 T T T H B B
6 SKA Khabarovsk 34 15 8 11 44 41 3 53 B B T T T B
7 Rodina Moskva 34 13 11 10 41 31 10 50 T B T T B T
8 Yenisey Krasnoyarsk 34 14 7 13 36 39 -3 49 H T B T H T
9 Rotor Volgograd 34 11 14 9 32 26 6 47 T H T T B B
10 Arsenal Tula 34 8 17 9 25 30 -5 41 B H B B T H
11 KAMAZ Naberezhnye Chelny 34 10 8 16 31 35 -4 38 H T B B H H
12 Neftekhimik Nizhnekamsk 34 9 11 14 31 37 -6 38 H B B H B T
13 FK Chayka Pesch 34 8 14 12 31 43 -12 38 H B B H T B
14 Shinnik Yaroslavl 34 8 11 15 24 42 -18 35 T B B B B B
15 FC Ufa 34 9 8 17 32 48 -16 35 B T T B B T
16 Sokol 34 7 11 16 25 41 -16 32 H B T B T T
17 Alania Vladikavkaz 34 6 9 19 24 50 -26 27 B B T B H B
18 Tyumen 34 7 6 21 30 51 -21 27 B T B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation