Kết quả Royal AM vs Sekhukhune United, 20h00 ngày 26/10
Kết quả Royal AM vs Sekhukhune United Đối đầu Royal AM vs Sekhukhune United Phong độ Royal AM gần đây Phong độ Sekhukhune United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.83O 2.5
1.30U 2.5
0.531
2.60X
3.002
2.50Hiệp 1+0.25
0.63-0.25
1.14O 0.75
0.93U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal AM vs Sekhukhune United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 5
-
Royal AM vs Sekhukhune United: Diễn biến chính
- 28'0-0Sikhosonke Langa
- 45'Ayanda Jiyane1-0
- 49'Sera Motebang (Assist:Maxwele Ayabulela)2-0
- 61'Kabelo Mahlasela2-0
- 80'Ayanda Jiyane2-0
- 82'2-0Ryan Baartman
- 83'2-0Sipho Mbule
- 90'2-0Andy Boyeli
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Royal AM vs Sekhukhune United: Số liệu thống kê
- Royal AMSekhukhune United
- 6Phạt góc10
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 11Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài8
-
- 21Sút Phạt19
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 303Số đường chuyền395
-
- 74%Chuyền chính xác79%
-
- 15Phạm lỗi18
-
- 2Việt vị2
-
- 3Cứu thua0
-
- 15Rê bóng thành công14
-
- 4Đánh chặn4
-
- 19Ném biên26
-
- 0Woodwork1
-
- 11Thử thách10
-
- 17Long pass26
-
- 67Pha tấn công81
-
- 56Tấn công nguy hiểm91
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 20 | 15 | 1 | 4 | 32 | 14 | 18 | 46 | T B T H T T |
3 | Stellenbosch FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 28 | 17 | 11 | 38 | H T H T B T |
4 | Sekhukhune United | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 37 | T B B T B T |
5 | TS Galaxy | 25 | 9 | 9 | 7 | 30 | 26 | 4 | 36 | T H T T B H |
6 | Polokwane City FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 34 | H H B B T B |
7 | AmaZulu | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 33 | -5 | 33 | H B B B T B |
8 | Kaizer Chiefs | 24 | 8 | 6 | 10 | 24 | 29 | -5 | 30 | B T H B B H |
9 | Chippa United | 22 | 8 | 5 | 9 | 21 | 18 | 3 | 29 | B H B T T H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 21 | 7 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 28 | B H T B T H |
11 | Richards Bay | 25 | 7 | 6 | 12 | 16 | 23 | -7 | 27 | T B T B B T |
12 | Magesi | 24 | 7 | 5 | 12 | 14 | 25 | -11 | 26 | B T B T T T |
13 | Marumo Gallants FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 21 | 35 | -14 | 26 | T B B T T H |
14 | Cape Town City | 26 | 6 | 6 | 14 | 14 | 30 | -16 | 24 | H H B H B B |
15 | Supersport United | 23 | 5 | 8 | 10 | 13 | 23 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation