Kết quả DC United vs New York City FC, 06h30 ngày 15/05
Kết quả DC United vs New York City FC Đối đầu DC United vs New York City FC Phong độ DC United gần đây Phong độ New York City FC gần đây
- Thứ năm, Ngày 15/05/202506:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.79O 2.75
0.87U 2.75
0.971
2.38X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DC United vs New York City FC
-
Sân vận động: Audi Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
DC United vs New York City FC: Diễn biến chính
-
DC United vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị
- DC United3-4-313Luis Barraza15Kye Rowles3Lucas Bartlett16Garrison Tubbs28David Schnegg6Boris Enow Takang4Matti Peltola22Aaron Herrera11Randall Leal20Christian Benteke77Hosei Kijima16Alonso Martinez11Julian Fernandez10Maximiliano Moralez17Hannes Wolf32Jonathan Shore8Andres Perea24Tayvon Gray13Thiago Martins Bueno80Justin Haak5Birk Risa49Matt Freese
- Đội hình dự bị
- 44Rida Zouhir25Jackson Hopkins8Jared Stroud23Brandon Servania17Jacob Murrell99Fidel Barajas12William Conner Antley18Derek Dodson1Jun-hong KimAgustin Ojeda 26Aiden ONeill 21Mitja Ilenic 35Maximo Carrizo 29Nico Cavallo 2Monsef Bakrar 9Tomas Romero 30Strahinja Tanasijevic 19Seymour Garfield Reid 99
- Huấn luyện viên (HLV)
- Troy LesesnePascal Jansen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
DC United vs New York City FC: Số liệu thống kê
- DC UnitedNew York City FC
- 2Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Tổng cú sút2
-
- 1Sút ra ngoài2
-
- 3Sút Phạt2
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 64Số đường chuyền86
-
- 75%Chuyền chính xác78%
-
- 2Phạm lỗi3
-
- 5Đánh đầu3
-
- 2Đánh đầu thành công2
-
- 2Rê bóng thành công3
-
- 2Đánh chặn3
-
- 1Ném biên8
-
- 0Woodwork1
-
- 2Cản phá thành công2
-
- 3Thử thách1
-
- 3Long pass7
-
- 15Pha tấn công10
-
- 12Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Orlando City | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T H H T T |
6 | Inter Miami CF | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B T B H B |
7 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
13 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
3 | San Diego FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 24 | B B T T T H |
4 | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T B T H H |
5 | Los Angeles FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H T H T H |
6 | Seattle Sounders | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T B H |
7 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H H B B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
9 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
10 | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | FC Dallas | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H T B H B |
12 | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B T B H H B |
13 | Sporting Kansas City | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T B H H |
14 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 14 | 0 | 4 | 10 | 12 | 33 | -21 | 4 | B B B B B H |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs