Kết quả Budapest Honved vs Gyirmot SE, 01h00 ngày 15/04
Kết quả Budapest Honved vs Gyirmot SE Đối đầu Budapest Honved vs Gyirmot SE Phong độ Budapest Honved gần đây Phong độ Gyirmot SE gần đây
- Thứ ba, Ngày 15/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.85O 2.75
0.93U 2.75
0.851
1.91X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.75O 1
0.73U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Budapest Honved vs Gyirmot SE
-
Sân vận động: Stadion József Bozsik
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 24
-
Budapest Honved vs Gyirmot SE: Diễn biến chính
- 8'0-1
Rajmund Horvath
- 10'Kevin Kantor1-1
- 14'1-1Roland Ugrai
- 17'Bonifac Csonka1-1
- 25'1-1Viktor Csorgo
- 27'Alex Szabo2-1
- 31'Alex Szabo2-1
- 40'2-1Mark Helembai
- 41'Adam Szamosi2-1
- 54'Zoltan Medgyes2-1
- 57'Dominik Csontos2-1
- 79'2-1Milan Papp
- 90'Noel Keresztes2-1
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Budapest Honved vs Gyirmot SE: Số liệu thống kê
- Budapest HonvedGyirmot SE
- 3Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 6Thẻ vàng4
-
- 15Tổng cú sút11
-
- 7Sút trúng cầu môn7
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 101Pha tấn công114
-
- 57Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 33 | 15 | 51 | T T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 24 | 12 | 8 | 4 | 43 | 21 | 22 | 44 | T H T H B T |
3 | Vasas | 24 | 13 | 3 | 8 | 38 | 28 | 10 | 42 | B T T T B T |
4 | Kozarmisleny SE | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 31 | 6 | 42 | B B T T T T |
5 | Szentlorinc SE | 24 | 10 | 9 | 5 | 33 | 23 | 10 | 39 | T T H H H T |
6 | Szeged Csanad | 24 | 8 | 10 | 6 | 27 | 24 | 3 | 34 | H T H H T B |
7 | Budapest Honved | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 36 | -3 | 31 | B T B T T T |
8 | Mezokovesd Zsory | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B T B T B |
9 | Csakvari TK | 24 | 8 | 5 | 11 | 32 | 38 | -6 | 29 | B T H B B B |
10 | BVSC Zuglo | 24 | 6 | 10 | 8 | 21 | 25 | -4 | 28 | H B T H B B |
11 | FC Ajka | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 35 | -7 | 28 | T B B T H B |
12 | SOROKSAR | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 27 | H B B B T H |
13 | Dafuji cloth MTE | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 44 | -10 | 27 | B B B B B T |
14 | Gyirmot SE | 24 | 6 | 8 | 10 | 33 | 38 | -5 | 26 | H H H H B B |
15 | Bekescsaba | 24 | 6 | 7 | 11 | 21 | 27 | -6 | 25 | B B B H H B |
16 | Tatabanya | 24 | 6 | 4 | 14 | 21 | 42 | -21 | 22 | T T B B H H |