Kết quả RB Leipzig vs TSG Hoffenheim, 20h30 ngày 05/04
Kết quả RB Leipzig vs TSG Hoffenheim Nhận định, Soi kèo RB Leipzig vs Hoffenheim, 20h30 ngày 5/4: Kèo dưới cứng cựa Đối đầu RB Leipzig vs TSG Hoffenheim Phong độ RB Leipzig gần đây Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.80O 3
0.84U 3
1.021
1.50X
4.602
5.80Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.85O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 28
-
RB Leipzig vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
- 4'0-0Bazoumana Toure
- 11'0-1
Tom Bischof (Assist:Bazoumana Toure)
- 24'Benjamin Sesko (Assist:David Raum)1-1
- 28'1-1Leo Skiri Ostigard
- 43'Bote Baku2-1
- 46'Tidiam Gomis
Bote Baku2-1 - 46'2-1Kevin Akpoguma
Marius Bulter - 46'Christoph Baumgartner
Arthur Vermeeren2-1 - 62'2-1Castello Lukeba Goal Disallowed
- 72'2-1Arthur Chaves
- 73'Amadou Haidara
Nicolas Seiwald2-1 - 73'Lukas Klostermann
Kosta Nedeljkovic2-1 - 76'2-1Gift Emmanuel Orban
Haris Tabakovic - 81'Yussuf Yurary Poulsen
Lois Openda2-1 - 82'2-1David Jurasek
Arthur Chaves - 82'2-1Adam Hlozek
Bazoumana Toure - 84'Yussuf Yurary Poulsen (Assist:Tidiam Gomis)3-1
- 89'3-1Umut Tohumcu
Andrej Kramaric - 90'3-1Gift Emmanuel Orban
-
RB Leipzig vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
- RB Leipzig4-2-2-21Peter Gulacsi22David Raum23Castello Lukeba4Willi Orban21Kosta Nedeljkovic13Nicolas Seiwald18Arthur Vermeeren10Xavi Quentin Shay Simons17Bote Baku11Lois Openda30Benjamin Sesko26Haris Tabakovic29Bazoumana Toure27Andrej Kramaric21Marius Bulter16Anton Stach7Tom Bischof15Valentin Gendrey35Arthur Chaves4Leo Skiri Ostigard34Stanley NSoki1Oliver Baumann
- Đội hình dự bị
- 14Christoph Baumgartner9Yussuf Yurary Poulsen27Tidiam Gomis16Lukas Klostermann8Amadou Haidara26Maarten Vandevoordt5Bitshiabu El Chadaille3Lutsharel Geertruida44Kevin KamplAdam Hlozek 23David Jurasek 19Kevin Akpoguma 25Umut Tohumcu 17Gift Emmanuel Orban 14Pavel Kaderabek 3Luca Philipp 37Finn Ole Becker 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Zsolt LowChristian Ilzer
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
- RB LeipzigTSG Hoffenheim
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 17Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 12Sút ra ngoài4
-
- 12Sút Phạt10
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 604Số đường chuyền299
-
- 89%Chuyền chính xác80%
-
- 10Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị4
-
- 22Đánh đầu14
-
- 13Đánh đầu thành công5
-
- 4Cứu thua2
-
- 15Rê bóng thành công9
-
- 5Thay người5
-
- 3Đánh chặn5
-
- 16Ném biên15
-
- 15Cản phá thành công9
-
- 6Thử thách6
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 93Pha tấn công46
-
- 45Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation