Đối đầu RB Leipzig vs TSG Hoffenheim, 20h30 ngày 05/4
Kết quả RB Leipzig vs TSG Hoffenheim Nhận định, Soi kèo RB Leipzig vs Hoffenheim, 20h30 ngày 5/4: Kèo dưới cứng cựa Đối đầu RB Leipzig vs TSG Hoffenheim Phong độ RB Leipzig gần đây Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Bundesliga 2024-2025: RB Leipzig vs TSG Hoffenheim
- Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RB Leipzig vs TSG Hoffenheim trước đây
- 23/11/2024TSG Hoffenheim4 - 3RB Leipzig1 - 2L
- 04/05/2024TSG Hoffenheim1 - 1RB Leipzig0 - 1D
- 17/12/2023RB Leipzig3 - 1TSG Hoffenheim1 - 1W
- 29/04/2023RB Leipzig1 - 0TSG Hoffenheim1 - 0W
- 05/11/2022TSG Hoffenheim1 - 3RB Leipzig0 - 1W
- 11/04/2022RB Leipzig3 - 0TSG Hoffenheim3 - 0W
- 20/11/2021TSG Hoffenheim2 - 0RB Leipzig1 - 0L
- 17/04/2021RB Leipzig0 - 0TSG Hoffenheim0 - 0D
- 17/12/2020TSG Hoffenheim0 - 1RB Leipzig0 - 0W
- 02/02/2023RB Leipzig3 - 1TSG Hoffenheim2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu RB Leipzig vs TSG Hoffenheim
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Leipzig vs TSG Hoffenheim: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Leipzig vs TSG Hoffenheim: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 9 | 5 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RB Leipzig vs TSG Hoffenheim: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RB Leipzig (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
RB Leipzig (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RB Leipzig thắng
Bại: là số trận RB Leipzig thua
Thắng: là số trận RB Leipzig thắng
Bại: là số trận RB Leipzig thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RB Leipzig và TSG Hoffenheim trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 28 | 21 | 5 | 2 | 81 | 27 | 54 | 68 | T T B H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 27 | 17 | 8 | 2 | 62 | 34 | 28 | 59 | H T T B T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 27 | 14 | 6 | 7 | 55 | 40 | 15 | 48 | T B B B T T |
4 | FSV Mainz 05 | 27 | 13 | 6 | 8 | 45 | 31 | 14 | 45 | T T T T H B |
5 | Borussia Monchengladbach | 27 | 13 | 4 | 10 | 44 | 40 | 4 | 43 | T B T B T T |
6 | RB Leipzig | 27 | 11 | 9 | 7 | 41 | 34 | 7 | 42 | H H B H T B |
7 | SC Freiburg | 27 | 12 | 6 | 9 | 37 | 40 | -3 | 42 | T T H H H B |
8 | Augsburg | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 39 | -8 | 39 | T H T T H B |
9 | VfL Wolfsburg | 27 | 10 | 8 | 9 | 49 | 41 | 8 | 38 | T H T H B B |
10 | Borussia Dortmund | 27 | 11 | 5 | 11 | 48 | 42 | 6 | 38 | B T T B B T |
11 | VfB Stuttgart | 27 | 10 | 7 | 10 | 47 | 44 | 3 | 37 | B H B H B B |
12 | Werder Bremen | 27 | 10 | 6 | 11 | 43 | 53 | -10 | 36 | B B B T B T |
13 | Union Berlin | 27 | 8 | 6 | 13 | 25 | 40 | -15 | 30 | B B B T H T |
14 | TSG Hoffenheim | 27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 49 | -16 | 27 | T H T H B H |
15 | St. Pauli | 27 | 7 | 4 | 16 | 22 | 33 | -11 | 25 | B B B H T B |
16 | Heidenheimer | 27 | 6 | 4 | 17 | 32 | 52 | -20 | 22 | B H B H T T |
17 | VfL Bochum | 27 | 5 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 20 | T H B T B B |
18 | Holstein Kiel | 27 | 4 | 5 | 18 | 38 | 67 | -29 | 17 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: