Kết quả Universidad de Chile vs Huachipato, 05h30 ngày 19/05
Kết quả Universidad de Chile vs Huachipato Đối đầu Universidad de Chile vs Huachipato Phong độ Universidad de Chile gần đây Phong độ Huachipato gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202505:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.80O 2.5
0.86U 2.5
1.001
1.42X
4.332
7.50Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.84O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universidad de Chile vs Huachipato
-
Sân vận động: Estadio Nacional Julio Martinez Pradanos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
VĐQG Chile 2025 » vòng 11
-
Universidad de Chile vs Huachipato: Diễn biến chính
- 13'Rodrigo Contreras1-0
- 20'Javier Urzua2-0
- 23'Rodrigo Contreras (Assist:Maximiliano Gabriel Guerrero Pena)3-0
- 37'Fabian Hormazabal (Assist:Leandro Miguel Fernandez)4-0
- 45'Leandro Miguel Fernandez5-0
- 45'5-0Lucas Velásquez
- 45'Rodrigo Contreras Penalty awarded5-0
- 46'5-0Juan Figueroa
Lucas Velásquez - 46'5-0Brayan Garrido
Santiago Silva - 46'5-0Benjamin Gazzolo
Mario Briceno - 50'5-1
Cris Robert Martinez Escobar (Assist:Juan Figueroa)
- 58'5-1Maximiliano Gutierrez
Andres Maicol - 58'5-1Carlos Alberto Villanueva Fuentes
Jimmy Martinez
-
Universidad de Chile vs Huachipato: Đội hình chính và dự bị
- Universidad de Chile3-5-225Gabriel Castellon5Nicolas Francisco Ramirez2Franco Calderon17Fabian Hormazabal16Matias Sepulveda7Maximiliano Gabriel Guerrero Pena20Carlos Mariano Aranguiz Sandoval19Javier Urzua21Marcelo Alfonso Diaz Rojas9Leandro Miguel Fernandez27Rodrigo Contreras7Mario Briceno9Lionel Altamirano23Cris Robert Martinez Escobar20Jimmy Martinez8Santiago Silva6Claudio Elias Sepulveda Castro24Andres Maicol5Rafael Antonio Caroca Cordero44Pablo Nicolas Vargas Romero27Lucas Velásquez25Rodrigo Odriozola
- Đội hình dự bị
- 24Antonio Alejandro Diaz Campos18Lucas Gabriel Di Yorio11Nicolas Guerra30Gonzalo Montes Calderini34Flavio Moya1Cristopher Toselli Rios22Matias Ezequiel ZaldiviaJulian Brea 21Juan Figueroa 11Brayan Garrido 30Benjamin Gazzolo 4Maximiliano Gutierrez 28Zacarias Lopez Gonzalez 17Carlos Alberto Villanueva Fuentes 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mauricio Andres PellegrinoGustavo Alvarez
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Universidad de Chile vs Huachipato: Số liệu thống kê
- Universidad de ChileHuachipato
- 3Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài7
-
- 4Sút Phạt9
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 289Số đường chuyền212
-
- 84%Chuyền chính xác79%
-
- 9Phạm lỗi4
-
- 3Cứu thua1
-
- 7Rê bóng thành công9
-
- 4Đánh chặn3
-
- 18Ném biên9
-
- 7Cản phá thành công8
-
- 4Thử thách7
-
- 16Long pass13
-
- 66Pha tấn công50
-
- 21Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palestino | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 23 | T B B T T H |
2 | Coquimbo Unido | 12 | 6 | 5 | 1 | 12 | 5 | 7 | 23 | H H B T T H |
3 | Audax Italiano | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T B T T |
4 | Universidad de Chile | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 19 | B T T T T B |
5 | Cobresal | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T T T B H |
6 | Univ Catolica | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 17 | T H T T B B |
7 | O.Higgins | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | T B T H B T |
8 | Huachipato | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 17 | T H B T B B |
9 | Union La Calera | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 15 | T B H T H B |
10 | Colo Colo | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 14 | T H T B H T |
11 | Deportes La Serena | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 19 | -7 | 13 | B T B B B T |
12 | Nublense | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 17 | -7 | 12 | H B H T H H |
13 | Deportes Limache | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 11 | T B B T B T |
14 | Everton CD | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | -10 | 10 | B H B B T H |
15 | Union Espanola | 11 | 2 | 0 | 9 | 10 | 22 | -12 | 6 | T B B B B B |
16 | Municipal Iquique | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 22 | -12 | 5 | B H B H T B |
LIBC CL qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation