Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Universidad de Chile vs Huachipato, 05h30 ngày 19/5
Kết quả Universidad de Chile vs Huachipato Đối đầu Universidad de Chile vs Huachipato Phong độ Universidad de Chile gần đây Phong độ Huachipato gần đây
VĐQG Chile 2025: Universidad de Chile vs Huachipato
- Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/5/2025 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Universidad de Chile vs Huachipato trước đây
- 25/09/2024Universidad de Chile2 - 1Huachipato1 - 0W
- 29/04/2024Huachipato0 - 4Universidad de Chile0 - 2W
- 08/07/2023Huachipato1 - 2Universidad de Chile0 - 2W
- 24/01/2023Universidad de Chile1 - 3Huachipato1 - 1L
- 30/10/2022Huachipato4 - 0Universidad de Chile3 - 0L
- 22/05/2022Universidad de Chile3 - 2Huachipato1 - 0W
- 30/08/2021Huachipato1 - 1Universidad de Chile0 - 0D
- 04/04/2021Universidad de Chile1 - 1Huachipato0 - 1D
- 21/12/2020Universidad de Chile2 - 2Huachipato2 - 2D
- 04/02/2024Huachipato0 - 0Universidad de Chile0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Universidad de Chile vs Huachipato
- Thống kê lịch sử đối đầu Universidad de Chile vs Huachipato: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universidad de Chile vs Huachipato: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 9 | 4 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universidad de Chile vs Huachipato: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Universidad de Chile (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Universidad de Chile (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Universidad de Chile thắng
Bại: là số trận Universidad de Chile thua
Thắng: là số trận Universidad de Chile thắng
Bại: là số trận Universidad de Chile thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Universidad de Chile và Huachipato trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T B T T |
2 | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 5 | 7 | 22 | T H H B T T |
3 | Palestino | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 19 | T H T B B T |
4 | Cobresal | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | B H T T T B |
5 | Univ Catolica | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 17 | T H T T B B |
6 | Huachipato | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T T H B T B |
7 | O.Higgins | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | T B T H B T |
8 | Universidad de Chile | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 16 | B H B T T T |
9 | Union La Calera | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 15 | T B H T H B |
10 | Nublense | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 15 | -7 | 11 | B H B H T H |
11 | Colo Colo | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 10 | B B T H T B |
12 | Deportes La Serena | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 18 | -8 | 10 | T B T B B B |
13 | Deportes Limache | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | -6 | 8 | B B T B B T |
14 | Union Espanola | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 15 | -6 | 6 | T B T B B B |
15 | Everton CD | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 20 | -13 | 6 | H T B H B B |
16 | Municipal Iquique | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 5 | B B H B H T |
LIBC CL qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật: