Kết quả Patro Eisden vs Oostende, 00h15 ngày 15/04
Kết quả Patro Eisden vs Oostende Đối đầu Patro Eisden vs Oostende Phong độ Patro Eisden gần đây Phong độ Oostende gần đây
- Thứ hai, Ngày 15/04/202400:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.67X
3.312
4.16Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Patro Eisden vs Oostende
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Bỉ 2023-2024 » vòng 29
-
Patro Eisden vs Oostende: Diễn biến chính
- 8'Justin Heekeren0-0
- 9'0-0Sieben Dewaele
- 18'Simon Bammens1-0
- 27'1-1
Thomas Basila
- 33'1-2
David Atanga (Assist:Mohamed Berte)
- 38'1-2Liam Bossin
- 42'1-2Ewan Henderson
- 81'1-2Thomas Basila
- 86'1-3
Maxime D Arpino
- 90'Stefan Ingi Sigurdarson (Assist:Simon Bammens)2-3
- 90'JORDAN RENSON2-3
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Patro Eisden vs Oostende: Số liệu thống kê
- Patro EisdenOostende
- 3Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 18Tổng cú sút14
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 12Sút ra ngoài7
-
- 2Cản sút1
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 335Số đường chuyền239
-
- 12Phạm lỗi13
-
- 3Việt vị8
-
- 31Đánh đầu thành công27
-
- 4Cứu thua6
-
- 11Rê bóng thành công7
-
- 3Đánh chặn3
-
- 6Thử thách8
-
- 34Pha tấn công33
-
- 34Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 30 | 17 | 5 | 8 | 46 | 29 | 17 | 56 | T T T T B B |
2 | FCV Dender EH | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 32 | 23 | 54 | T T T T B T |
3 | KMSK Deinze | 30 | 16 | 5 | 9 | 48 | 37 | 11 | 53 | B B H B T T |
4 | KVSK Lommel | 30 | 15 | 7 | 8 | 51 | 31 | 20 | 52 | T T B H B T |
5 | Zulte-Waregem | 30 | 15 | 6 | 9 | 51 | 34 | 17 | 51 | T B H H T T |
6 | Patro Eisden | 30 | 14 | 9 | 7 | 40 | 28 | 12 | 51 | H T T H B T |
7 | RFC de Liege | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 41 | 8 | 49 | T B T H T T |
8 | Red Star Waasland | 30 | 13 | 6 | 11 | 44 | 40 | 4 | 45 | T B B T T B |
9 | Genk II | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | H T B T H B |
10 | Club Brugge Ⅱ | 30 | 11 | 4 | 15 | 40 | 49 | -9 | 37 | T H B B B T |
11 | Lierse | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 59 | -15 | 35 | B T T T H B |
12 | Anderlecht II | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 47 | -8 | 34 | B B H B H B |
13 | Oostende | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 39 | -7 | 32 | B B H B T T |
14 | Francs Borains | 30 | 9 | 5 | 16 | 38 | 52 | -14 | 32 | B T H H H B |
15 | Seraing United | 30 | 6 | 10 | 14 | 33 | 51 | -18 | 28 | B H H H T B |
16 | Standard Liege II | 30 | 5 | 2 | 23 | 25 | 60 | -35 | 17 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation