Kết quả FK Shkendija 79 vs FK Shkupi, 21h00 ngày 27/04

VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025 » vòng 29

  • FK Shkendija 79 vs FK Shkupi: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    Zija Merxhani(OW)
  • 7'
    El Hadji Gueye(OW)
    1-1
  • 17'
    1-2
    goal Demir Imeri
  • 17'
    Mevlan Adili
    1-2
  • 20'
    Aleksander Trumci
    1-2
  • 23'
    Reshat Ramadani
    1-2
  • 38'
    1-3
    goal Dzemal Ibishi
  • 43'
    Kamer Qaka
    1-3
  • 45'
    1-3
    Kristijan Blazevski
  • 50'
    1-3
    El Hadji Gueye
  • 51'
    Albert Diene(OW)
    2-3
  • 53'
    Adamu Alhassan
    2-3
  • 56'
    2-3
    Demir Imeri
  • 63'
    2-3
    David Denkovski
  • 73'
    2-3
    Esmin Lichina
  • 86'
    Adenis Shala goal 
    3-3
  • 90'
    3-3
    Clement Ansah
  • 90'
    3-3
    Dzemal Ibishi
  • BXH VĐQG Bắc Macedonia
  • BXH bóng đá FYR Macedonia mới nhất
  • FK Shkendija 79 vs FK Shkupi: Số liệu thống kê

  • FK Shkendija 79
    FK Shkupi
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 150
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Shkendija 79 33 20 10 3 59 30 29 70 T H T H T B
2 Sileks 33 19 10 4 57 19 38 67 T H T H H T
3 Rabotnicki Skopje 33 15 11 7 37 22 15 56 T T H B B B
4 FC Struga Trim Lum 33 13 12 8 41 37 4 51 H H H H H H
5 FC Vardar Skopje 32 11 9 12 34 37 -3 42 H T T H T T
6 FK Rinija Gostivar 33 12 12 9 37 33 4 39 H B B B B B
7 Pelister Bitola 33 10 9 14 26 38 -12 39 B T T T H B
8 FK Shkupi 33 10 8 15 47 47 0 38 B H B B T H
9 FK Tikves Kavadarci 33 7 13 13 25 31 -6 34 T B T T H H
10 Academy Pandev 33 9 7 17 41 56 -15 34 B T B T H T
11 KF Besa Doberdoll 33 9 6 18 34 53 -19 33 B B T T B T
12 Voska Sport 32 5 7 20 25 60 -35 13 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation