Kết quả FK Shkendija 79 vs FK Shkupi, 21h00 ngày 27/04
Kết quả FK Shkendija 79 vs FK Shkupi Đối đầu FK Shkendija 79 vs FK Shkupi Phong độ FK Shkendija 79 gần đây Phong độ FK Shkupi gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.91+1.75
0.81O 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.20X
5.752
10.00Hiệp 1-0.75
1.00+0.75
0.80O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Shkendija 79 vs FK Shkupi
-
Sân vận động: Ecolog Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025 » vòng 29
-
FK Shkendija 79 vs FK Shkupi: Diễn biến chính
- 5'0-1Zija Merxhani(OW)
- 7'El Hadji Gueye(OW)1-1
- 17'1-2
Demir Imeri
- 17'Mevlan Adili1-2
- 20'Aleksander Trumci1-2
- 23'Reshat Ramadani1-2
- 38'1-3
Dzemal Ibishi
- 43'Kamer Qaka1-3
- 45'1-3Kristijan Blazevski
- 50'1-3El Hadji Gueye
- 51'Albert Diene(OW)2-3
- 53'Adamu Alhassan2-3
- 56'2-3Demir Imeri
- 63'2-3David Denkovski
- 73'2-3Esmin Lichina
- 86'Adenis Shala3-3
- 90'3-3Clement Ansah
- 90'3-3Dzemal Ibishi
- BXH VĐQG Bắc Macedonia
- BXH bóng đá FYR Macedonia mới nhất
-
FK Shkendija 79 vs FK Shkupi: Số liệu thống kê
- FK Shkendija 79FK Shkupi
- 5Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 5Thẻ vàng7
-
- 17Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 11Sút ra ngoài8
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 150Pha tấn công91
-
- 86Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 33 | 20 | 10 | 3 | 59 | 30 | 29 | 70 | T H T H T B |
2 | Sileks | 33 | 19 | 10 | 4 | 57 | 19 | 38 | 67 | T H T H H T |
3 | Rabotnicki Skopje | 33 | 15 | 11 | 7 | 37 | 22 | 15 | 56 | T T H B B B |
4 | FC Struga Trim Lum | 33 | 13 | 12 | 8 | 41 | 37 | 4 | 51 | H H H H H H |
5 | FC Vardar Skopje | 32 | 11 | 9 | 12 | 34 | 37 | -3 | 42 | H T T H T T |
6 | FK Rinija Gostivar | 33 | 12 | 12 | 9 | 37 | 33 | 4 | 39 | H B B B B B |
7 | Pelister Bitola | 33 | 10 | 9 | 14 | 26 | 38 | -12 | 39 | B T T T H B |
8 | FK Shkupi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 47 | 0 | 38 | B H B B T H |
9 | FK Tikves Kavadarci | 33 | 7 | 13 | 13 | 25 | 31 | -6 | 34 | T B T T H H |
10 | Academy Pandev | 33 | 9 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 34 | B T B T H T |
11 | KF Besa Doberdoll | 33 | 9 | 6 | 18 | 34 | 53 | -19 | 33 | B B T T B T |
12 | Voska Sport | 32 | 5 | 7 | 20 | 25 | 60 | -35 | 13 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation