Kết quả Vissel Kobe vs Gamba Osaka, 12h00 ngày 17/05
Kết quả Vissel Kobe vs Gamba Osaka Nhận định, Soi kèo Vissel Kobe vs Gamba Osaka 12h00 ngày 17/5: Bản lĩnh nhà vô địch Đối đầu Vissel Kobe vs Gamba Osaka Phong độ Vissel Kobe gần đây Phong độ Gamba Osaka gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.93O 2.25
0.92U 2.25
0.941
1.91X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.79O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Gamba Osaka
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 17
-
Vissel Kobe vs Gamba Osaka: Diễn biến chính
- 16'Matheus Thuler0-0
- 46'0-0Shu Kurata
Neta Lavi - 50'Yuya Osako (Assist:Gotoku Sakai)1-0
- 56'1-1
Shu Kurata (Assist:Keisuke Kurokawa)
- 59'Matheus Thuler (Assist:Yuki Honda)2-1
- 67'Jean Patric
Erik Nascimento de Lima2-1 - 68'2-1Harumi Minamino
Deniz Hummet - 73'2-2
Keisuke Kurokawa (Assist:Juan Matheus Alano Nascimento)
- 76'2-2Keisuke Kurokawa Goal confirmed
- 83'2-2Welton Felipe Paragua de Melo
Juan Matheus Alano Nascimento - 83'2-2Takeru Kishimoto
Ryoya Yamashita - 85'Haruya Ide
Taisei Miyashiro2-2 - 90'Nanasei Iino
Yuya Osako2-2 - 90'Yuya Osako (Assist:Daiju Sasaki)3-2
- 90'3-2Yusei Egawa
Takashi Usami
-
Vissel Kobe vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị
- Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa15Yuki Honda3Matheus Thuler4Tetsushi Yamakawa24Gotoku Sakai9Taisei Miyashiro6Takahiro Ogihara7Yosuke Ideguchi13Daiju Sasaki10Yuya Osako27Erik Nascimento de Lima23Deniz Hummet47Juan Matheus Alano Nascimento7Takashi Usami17Ryoya Yamashita6Neta Lavi51Makoto Mitsuta3Riku Handa20Shinnosuke Nakatani2Shota Fukuoka4Keisuke Kurokawa22Jun Ichimori
- Đội hình dự bị
- 26Jean Patric18Haruya Ide2Nanasei Iino21Shota Arai23Rikuto Hirose31Takuya Iwanami30Kakeru Yamauchi14Koya Yuruki77Gustavo Klismahn Dimaraes MirandaShu Kurata 10Harumi Minamino 42Takeru Kishimoto 15Welton Felipe Paragua de Melo 97Yusei Egawa 24Higashiguchi Masaki 1Genta Miura 5Gaku Nawata 38Shoji Toyama 40
- Huấn luyện viên (HLV)
- Takayuki YoshidaDani Poyatos
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê
- Vissel KobeGamba Osaka
- 8Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 16Tổng cú sút11
-
- 10Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 10Sút Phạt4
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 446Số đường chuyền382
-
- 75%Chuyền chính xác75%
-
- 4Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị1
-
- 3Cứu thua5
-
- 20Rê bóng thành công14
-
- 3Thay người5
-
- 8Đánh chặn8
-
- 21Ném biên30
-
- 20Cản phá thành công14
-
- 10Thử thách6
-
- 3Kiến tạo thành bàn2
-
- 31Long pass11
-
- 109Pha tấn công91
-
- 71Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 19 | 13 | 1 | 5 | 29 | 15 | 14 | 40 | T T T T B T |
2 | Kyoto Sanga | 20 | 10 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 34 | B T H T B T |
3 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 34 | H T H B H T |
4 | Kashiwa Reysol | 19 | 9 | 7 | 3 | 22 | 17 | 5 | 34 | T T T B H B |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 18 | 10 | 2 | 6 | 20 | 14 | 6 | 32 | T T T T T B |
6 | Vissel Kobe | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 19 | 4 | 30 | B B T T B T |
7 | Kawasaki Frontale | 18 | 7 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 29 | B T T H H T |
8 | Cerezo Osaka | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | T T B T H T |
9 | Shimizu S-Pulse | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 26 | 0 | 25 | B B H B T B |
10 | Machida Zelvia | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 25 | B B H T H B |
11 | Fagiano Okayama | 19 | 6 | 6 | 7 | 16 | 17 | -1 | 24 | B H B T H H |
12 | Gamba Osaka | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T B B H B |
13 | Tokyo Verdy | 19 | 6 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 24 | B T B B T H |
14 | Nagoya Grampus | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | T H H H T T |
15 | Avispa Fukuoka | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | B B B H B H |
16 | Shonan Bellmare | 19 | 6 | 4 | 9 | 14 | 23 | -9 | 22 | B B T B B H |
17 | Yokohama FC | 19 | 5 | 4 | 10 | 13 | 20 | -7 | 19 | B T B T H B |
18 | FC Tokyo | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 26 | -9 | 19 | B T T B B B |
19 | Albirex Niigata | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T B H B T B |
20 | Yokohama Marinos | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 26 | -8 | 14 | B B B B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản