Kết quả Ventforet Kofu vs Imabari FC, 11h30 ngày 17/05

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 16

  • Ventforet Kofu vs Imabari FC: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Tetsuya Kato
  • 21'
    Junma Miyazaki
    0-0
  • 46'
    Koki Oshima  
    Kotatsu Kumakura  
    0-0
  • 51'
    0-0
    Tetsuya Kato
  • 54'
    0-0
     Rei Umeki
     Takatora Kondo
  • 54'
    0-0
     Rio Omori
     Takafumi Yamada
  • 68'
    0-0
     Shuta Sasa
     Yumeki Yokoyama
  • 70'
    Yudai Tanaka  
    Yoshiki Torikai  
    0-0
  • 75'
    Kazushi Mitsuhira  
    Neemias  
    0-0
  • 75'
    0-0
     Kosuke Fujioka
     Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
  • 75'
    0-0
     Riki Sato
     Hikaru Arai
  • 75'
    Yukito Murakami  
    Junma Miyazaki  
    0-0
  • 77'
    0-0
    Kenshin Yuba
  • 80'
    Takumi Tsuchiya
    0-0
  • 85'
    Matheus Leiria Dos Santos  
    Valdemir de Oliveira Soares  
    0-0
  • 90'
    Taiga Son
    0-0
  • 90'
    Taiga Son (Assist:Kazushi Mitsuhira) goal 
    1-0
  • Ventforet Kofu vs Imabari FC: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu3-4-2-1
    1
    Kohei Kawata
    40
    Eduardo Mancha
    3
    Taiga Son
    17
    Takumi Tsuchiya
    19
    Junma Miyazaki
    48
    Valdemir de Oliveira Soares
    16
    Koya Hayashida
    24
    Keisuke Sato
    11
    Kotatsu Kumakura
    10
    Yoshiki Torikai
    49
    Neemias
    10
    Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
    7
    Takafumi Yamada
    36
    Yumeki Yokoyama
    14
    Kenshin Yuba
    20
    Vinicius Diniz
    18
    Hikaru Arai
    9
    Takatora Kondo
    24
    Yuri Takeuchi
    5
    Danilo Silva
    2
    Tetsuya Kato
    1
    Kotaro Tachikawa
    Imabari FC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Hikaru Endo
    97John Higashi
    5Taiju Ichinose
    22Yuta Koide
    77Matheus Leiria Dos Santos
    9Kazushi Mitsuhira
    13Yukito Murakami
    29Koki Oshima
    14Yudai Tanaka
    Kosuke Fujioka 13
    Tomoki Hino 21
    Ryota Ichihara 4
    Genta Ito 44
    Rio Omori 16
    Yuta Saitai 22
    Shuta Sasa 33
    Riki Sato 25
    Rei Umeki 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs Imabari FC: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    Imabari FC
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation