Kết quả Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare, 13h00 ngày 11/05
Kết quả Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare Nhận định, Soi kèo Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare, 13h00 ngày 11/5: Cửa dưới vùng lên Đối đầu Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare Phong độ Tokyo Verdy gần đây Phong độ Shonan Bellmare gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202513:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2
0.96U 2
0.921
2.05X
3.102
3.30Hiệp 1+0
0.73-0
1.14O 0.75
0.83U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 16
-
Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính
- 54'Koki Morita0-0
- 56'0-0Akito Suzuki
Yutaro Oda - 56'0-0Taiga Hata
Sere Matsumura - 58'Hiroto Yamami
Soma Meshino0-0 - 58'Yuan Matsuhashi
Kosuke Saito0-0 - 62'0-1
Kohei Okuno
- 66'Yudai Kimura
Itsuki Someno0-1 - 66'Shuhei Kawasaki
Yuya Fukuda0-1 - 71'0-1Luiz Phellype Luciano Silva
Taiyo Hiraoka - 71'0-1Hiroaki Okuno
Masaki Ikeda - 81'Tetsuyuki Inami
Yuta Arai0-1 - 88'0-1Sho Fukuda
- 90'0-1Akimi Barada
Kohei Okuno - 90'0-2
Luiz Phellype Luciano Silva (Assist:Hiroaki Okuno)
-
Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị
- Tokyo Verdy3-4-2-11Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria3Hiroto Taniguchi2Daiki Fukazawa23Yuto Tsunashima40Yuta Arai20Soma Meshino7Koki Morita22Hijiri Onaga8Kosuke Saito14Yuya Fukuda9Itsuki Someno9Yutaro Oda19Sho Fukuda50Tomoya Fujii18Masaki Ikeda13Taiyo Hiraoka32Sere Matsumura15Kohei Okuno37Yuto Suzuki47Kim Min Tae5Junnosuke Suzuki99Naoto Kamifukumoto
- Đội hình dự bị
- 19Yuan Matsuhashi11Hiroto Yamami10Yudai Kimura37Shuhei Kawasaki17Tetsuyuki Inami21Yuya Nagasawa15Kaito Suzuki6Kazuya Miyahara25Issei KumatoriyaTaiga Hata 3Akito Suzuki 10Hiroaki Okuno 25Luiz Phellype Luciano Silva 27Akimi Barada 14Kota Sanada 31Koki Tachi 4Naoya Takahashi 33Hisatsugu Ishii 77
- Huấn luyện viên (HLV)
- Hiroshi JofukuSatoshi Yamaguchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê
- Tokyo VerdyShonan Bellmare
- 9Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút9
-
- 0Sút trúng cầu môn5
-
- 13Sút ra ngoài4
-
- 7Cản sút1
-
- 12Sút Phạt7
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 513Số đường chuyền347
-
- 81%Chuyền chính xác75%
-
- 7Phạm lỗi12
-
- 2Cứu thua1
-
- 8Rê bóng thành công9
-
- 5Thay người5
-
- 10Đánh chặn5
-
- 33Ném biên23
-
- 8Cản phá thành công15
-
- 9Thử thách10
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 30Long pass19
-
- 118Pha tấn công94
-
- 58Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 17 | 12 | 1 | 4 | 27 | 12 | 15 | 37 | T T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 33 | H T T T T B |
3 | Kyoto Sanga | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 31 | T B B T H T |
4 | Urawa Red Diamonds | 17 | 8 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 29 | T T T B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 16 | 9 | 2 | 5 | 16 | 12 | 4 | 29 | B B T T T T |
6 | Kawasaki Frontale | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 14 | 10 | 24 | H B H B T T |
7 | Machida Zelvia | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T B B H T |
8 | Vissel Kobe | 15 | 7 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 24 | T T T B B T |
9 | Gamba Osaka | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 24 | -3 | 23 | B T T T B B |
10 | Shimizu S-Pulse | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 20 | 1 | 22 | T T B B H B |
11 | Cerezo Osaka | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 24 | 0 | 22 | B B T T T B |
12 | Fagiano Okayama | 17 | 6 | 4 | 7 | 13 | 14 | -1 | 22 | H B B H B T |
13 | Avispa Fukuoka | 17 | 6 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 22 | H H B B B H |
14 | Shonan Bellmare | 17 | 6 | 3 | 8 | 12 | 20 | -8 | 21 | T H B B T B |
15 | Tokyo Verdy | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 20 | T T B T B B |
16 | FC Tokyo | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T T B |
17 | Yokohama FC | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 17 | -6 | 18 | B B B T B T |
18 | Nagoya Grampus | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T H H H |
19 | Albirex Niigata | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 13 | B H T B H B |
20 | Yokohama Marinos | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 8 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản