Kết quả Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 25/05

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 17

  • Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính

  • 25'
    Kim Byeom Yong  
    Naoto Misawa  
    0-0
  • 25'
    Ota Yamamoto
    0-0
  • 60'
    Rui Yokoyama  
    Shunsuke Yamamoto  
    0-0
  • 60'
    Ryo Arita  
    Yohei Okuyama  
    0-0
  • 60'
    0-0
     Chie Kawakami
     Kota Osone
  • 67'
    0-0
     Yuri Mori
     Takumi Kusumoto
  • 67'
    0-0
     Kazaki Nakagawa
     Masahiko Sugita
  • 79'
    Toa Suenaga  
    Kazuya Noyori  
    0-0
  • 79'
    Seigo Kobayashi  
    Ota Yamamoto  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Hayato Kanda
     Kanta Chiba
  • 90'
    0-0
    Chie Kawakami
  • Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị

  • Renofa Yamaguchi4-4-2
    1
    Nick Marsman
    55
    Shuto Okaniwa
    4
    Keita Matsuda
    5
    Keita Yoshioka
    18
    Masashi Kamekawa
    19
    Shunsuke Yamamoto
    17
    Kohei Tanabe
    7
    Naoto Misawa
    8
    Kazuya Noyori
    45
    Ota Yamamoto
    30
    Yohei Okuyama
    9
    Kanta Chiba
    15
    Masahiko Sugita
    8
    Ren Asakura
    13
    Kota Osone
    6
    Hiroto Sese
    17
    Kosei Okazawa
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    22
    Ryosuke Hisadomi
    5
    Takumi Kusumoto
    4
    So Nakagawa
    41
    Kai Chide Kitamura
    Fujieda MYFC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ryo Arita
    34Daigo Furukawa
    76Shun Isotani
    6Kim Byeom Yong
    28Seigo Kobayashi
    14Ryusei Shimodo
    38Toa Suenaga
    26Junto Taguchi
    11Rui Yokoyama
    Anderson Leonardo da Silva Chaves 11
    Ryota Kajikawa 23
    Hayato Kanda 20
    Chie Kawakami 33
    Yuri Mori 16
    Kanta Nagata 24
    Kazaki Nakagawa 14
    Yuji Rokutan 1
    Shota Suzuki 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Esnaider Ruiz
    Daisuke Sudo
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê

  • Renofa Yamaguchi
    Fujieda MYFC
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 18 11 4 3 29 14 15 37 H B T H B H
2 Omiya Ardija 17 10 4 3 27 14 13 34 B H T T T H
3 Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 6 33 T T B H T H
4 Mito Hollyhock 17 9 5 3 26 15 11 32 H T T T T T
5 Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 10 32 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 2 29 H T T T H H
7 Sagan Tosu 18 8 5 5 20 19 1 29 H T H T T H
8 V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 0 27 H T H T T B
9 Imabari FC 18 6 8 4 21 15 6 26 H T B B B H
10 Oita Trinita 18 6 8 4 18 16 2 26 T B H B T H
11 Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 0 23 B T H T T B
12 Consadole Sapporo 18 6 3 9 20 29 -9 21 T B H T B H
13 Fujieda MYFC 18 5 4 9 21 26 -5 19 B B B B H T
14 Ban Di Tesi Iwaki 18 4 6 8 20 26 -6 18 H H H B B T
15 Montedio Yamagata 18 4 5 9 21 25 -4 17 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 18 4 5 9 18 26 -8 17 B B H B B B
17 Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 -13 17 H B B B T H
18 Kataller Toyama 17 3 7 7 16 19 -3 16 H H B H B H
19 Renofa Yamaguchi 18 3 7 8 16 22 -6 16 B B B T H H
20 Ehime FC 17 1 8 8 19 31 -12 11 B H H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation