Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs RB Omiya Ardija, 14h00 ngày 06/05

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 14

  • JEF United Ichihara Chiba vs RB Omiya Ardija: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Yuta Toyokawa (Assist:Kojima Masato)
  • 20'
    Akiyuki Yokoyama  
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima  
    0-1
  • 23'
    Daichi Ishikawa (Assist:Takayuki Mae) goal 
    1-1
  • 39'
    1-1
    Wakaba Shimoguchi
  • 42'
    Carlinhos Junior
    1-1
  • 53'
    1-2
    Koji Toriumi(OW)
  • 66'
    1-2
     Kazushi Fujii
     Caprini
  • 68'
    1-2
    Kaishin Sekiguchi
  • 72'
    Carlinhos Junior
    1-2
  • 75'
    1-2
     Oriola Sunday
     Yuta Toyokawa
  • 78'
    Masaru Hidaka  
    Takayuki Mae  
    1-2
  • 78'
    Masamichi Hayashi  
    Naoki Tsubaki  
    1-2
  • 84'
    1-2
     Takamitsu Tomiyama
     Kenyu Sugimoto
  • 84'
    1-2
     Kota Nakayama
     Wada Takuya
  • 84'
    1-2
     Toshiki Ishikawa
     Toya Izumi
  • 90'
    Hiroto Goya  
    Kazuki Tanaka  
    1-2
  • JEF United Ichihara Chiba vs Omiya Ardija: Đội hình chính và dự bị

  • JEF United Ichihara Chiba4-4-2
    19
    Jose Aurelio Suarez
    15
    Takayuki Mae
    13
    Daisuke Suzuki
    24
    Koji Toriumi
    2
    Issei Takahashi
    14
    Naoki Tsubaki
    6
    Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
    44
    Manato Shinada
    7
    Kazuki Tanaka
    29
    Carlinhos Junior
    20
    Daichi Ishikawa
    10
    Yuta Toyokawa
    29
    Caprini
    23
    Kenyu Sugimoto
    37
    Kaishin Sekiguchi
    33
    Wada Takuya
    7
    Kojima Masato
    14
    Toya Izumi
    55
    Gabriel Costa Franca
    4
    Rion Ichihara
    20
    Wakaba Shimoguchi
    1
    Takashi Kasahara
    Omiya Ardija3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Hiroto Goya
    17Masamichi Hayashi
    67Masaru Hidaka
    28Takashi Kawano
    5Yusuke Kobayashi
    18Naohiro Sugiyama
    23Ryota Suzuki
    10Akiyuki Yokoyama
    38Gentaro Yoshida
    Kazushi Fujii 42
    Toshiki Ishikawa 6
    Yuki Kato 21
    Katsuya Nakano 17
    Kota Nakayama 15
    Oriola Sunday 90
    Takamitsu Tomiyama 28
    Niki Urakami 5
    Teppei Yachida 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Kobayashi
    Masato Harasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • JEF United Ichihara Chiba vs RB Omiya Ardija: Số liệu thống kê

  • JEF United Ichihara Chiba
    RB Omiya Ardija
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation